Peter Yin [12670]

Chi tiết
Tên: Peter
Họ: Yin
Tên khai sinh: Yin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Peter Yin
WSDC-ID: 12670
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.21
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
2
 
2
 
 
 
1
2024
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2017
 
1
 
 
 
1
 
1
 
2
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 20183.75
🥉All-StarsAtlanta Swing ClassicOct 20253
5thAll-StarsBoogie By The BayOct 20243
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20192.5
🥇AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20182.5
4thAll-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20252
4thAll-StarsAsia West Coast Swing OpenApr 20252
4thAdvancedJ&J O'RamaJun 20182
🥇IntermediateHalloween SwingThingOct 20171.875
🥉All-StarsKorean Open WCS ChampionsipsApr 20251.5
Đối tác tốt nhất
1.Anne Lockmiller15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Kathleen Sun15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Kristal Castelan15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Lane Schiro10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Heejung Jung10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Krystyna Sorrentino10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Hayley Minkin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Sharon Her7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
9.Lindsay Mistretta6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Fernanda Dubiel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 125
Điểm Leader 100.00% 125
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 10năm 7tháng Tháng 3 2015 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 20.83% 5
Vị trí 62.50% 15
Chung kết 1.00x 24
Events 1.60x 24
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 20.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 2 2020 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 75.00% 45
Điểm Leader 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2018 - Tháng 2 2019
Chiến thắng 50.00% 3
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 2 2017 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2016 - Tháng 8 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Newcomer

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2015 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Peter Yin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Peter Yin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2025
36
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025
Partner: Mia Pastor
44
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Singapore, Singapore - April 2025
Partner: Sharon Her
44
L
Incheon, South Korea - April 2025
Partner: Sharon Her
33
L
Chicago, IL, United States - March 2025
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2024
56
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024
Partner: Lauren Jones
22
L
Washington DC, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2020
52
TỔNG:31
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Lane Schiro
110
L
Monterey, CA - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2018
115
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner: Hayley Minkin
48
L
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner: Heejung Jung
110
TỔNG:45
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2017
Partner: Kathleen Sun
115
L
San Francisco, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017
310
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner: Phoebe Larkin
36
TỔNG:33
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - August 2016
115
TỔNG:15
Newcomer: 1 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1