Hayley Minkin [8296]

Chi tiết
Tên: Hayley
Họ: Minkin
Tên khai sinh: Minkin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Hayley Minkin
WSDC-ID: 8296
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 114
Điểm Follower 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 1tháng Tháng 5 2011 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 17.39% 4
Vị trí 65.22% 15
Chung kết 1.15x 23
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 8 2016 - Tháng 6 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.25x 10
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 10 2011 - Tháng 2 2014
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2011 - Tháng 9 2011
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 9 2011 - Tháng 1 2012
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Hayley Minkin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Hayley Minkin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Anaheim, CA - June 2018
Partner: Peter Yin
48
F
Portland, OR - February 2018
Partner: Shawn Mahmood
28
F
Irvine, CA, - December 2017
52
F
Burlingame, CA - August 2017
Partner: Raymond Byun
56
F
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
F
Portland, OR - February 2017
Partner: Khayree Jones
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
Chung kết1
F
Vancouver, Canada - January 2017
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2017
Chung kết1
F
Burlingame, CA - August 2016
Partner: Brian Sforzo
212
TỔNG:46
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Partner: Nick Hughes
48
F
Oakland, CA - April 2013
Partner: Matt Richey
110
F
San Francisco, CA - October 2012
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2012
Partner: Jason Sun
36
F
Chico, CA - December 2011
110
F
Costa Mesa, CA - October 2011
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2011
Chung kết1
TỔNG:37
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Caleb Kwong
56
F
Anaheim, CA - June 2011
115
F
San Diego, CA - May 2011
Chung kết1
TỔNG:22
Juniors: 9 tổng điểm
F
Monterey, CA - January 2012
15
F
Costa Mesa, CA - October 2011
42
F
San Jose, CA, California, USA - September 2011
Partner: Spencer Kelly
42
TỔNG:9