Hayley Minkin [8296]
Chi tiết
| Tên: | Hayley |
|---|---|
| Họ: | Minkin |
| Tên khai sinh: | Minkin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hayley Minkin |
| WSDC-ID: | 8296 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.96
23 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2016 | 3 |
| 4th | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2018 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2018 | 2 |
| 5th | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2017 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | San Francisco Dance Sensation | Apr 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Dec 2011 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Capital Swing Dance Convention | Feb 2014 | 1 |
| 🥇 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2011 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Monterey Swing Fest | Jan 2012 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joshua Danger Baime | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Brian Sforzo | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Matt Richey | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Matthew Taylor | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Peter Yin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Shawn Mahmood | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Nick Hughes | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Raymond Byun | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Khayree Jones | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Jason Sun | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 114 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 114 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 17.39% | 4 |
| Vị trí | 65.22% | 15 |
| Chung kết | 1.15x | 23 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 76.67% | 46 |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 10 2011 - Tháng 2 2014 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2011 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Juniors | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2011 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Hayley Minkin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Hayley Minkin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Peter Yin | 4 | 8 |
| F | Portland, OR, USA - February 2018 Partner: Shawn Mahmood | 2 | 8 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Christopher Chung | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Raymond Byun | 5 | 6 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Khayree Jones | 3 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, United States - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Brian Sforzo | 2 | 12 |
| TỔNG: | 46 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Sacramento, CA, USA - February 2014 Partner: Nick Hughes | 4 | 8 |
| F | Oakland, CA - April 2013 Partner: Matt Richey | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Jason Sun | 3 | 6 |
| F | Chico, CA - December 2011 Partner: Matthew Taylor | 1 | 10 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Caleb Kwong | 5 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2011 Partner: Joshua Danger Baime | 1 | 15 |
| F | San Diego, CA - May 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Juniors: 9 tổng điểm
| F | Monterey, CA - January 2012 Partner: Christopher Dumond | 1 | 5 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2011 Partner: Brandon Anzaldi | 4 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2011 Partner: Spencer Kelly | 4 | 2 |
| TỔNG: | 9 | ||
Hayley Minkin