Tanya Wells [12738]
Chi tiết
| Tên: | Tanya |
|---|---|
| Họ: | Wells |
| Tên khai sinh: | Wells |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tanya Wells |
| WSDC-ID: | 12738 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.78
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Big Apple Dance Festival | Jul 2019 | 0.625 |
| 4th | Novice | Derby City Swing | Jan 2023 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Westies on The Water | Nov 2022 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Indy Dance Explosion | Jun 2022 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2023 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance America | May 2023 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Worlds UCWDC | Jan 2023 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Westies on The Water | Nov 2022 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Swing Dance America | May 2022 | 0.375 |
| 4th | Novice | Dance Camp Chicago | Feb 2016 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Lara Heart | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Mark Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bella Martino | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Adia Nuno | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Andrew Bender | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Zachary Hopper | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Michael Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | David Waugh | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Craig Hogle | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Emily Ebelhar | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 48.00% | 36 |
| Điểm Follower | 52.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 3 |
| Vị trí | 55.56% | 15 |
| Chung kết | 1.17x | 27 |
| Events | 1.64x | 23 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 4 2015 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 6 2021 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.43x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tanya Wells được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Tanya Wells được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 36 trên tổng số 16 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 Partner: Lara Heart | 4 | 8 |
| L | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 Partner: Adia Nuno | 3 | 6 |
| L | Huntsville, Alabama, USA - November 2022 Partner: Lara Heart | 1 | 6 |
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2022 Partner: Bella Martino | 2 | 8 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Wayne, IN, USA - June 2019 Partner: Emily Ebelhar | 5 | 2 |
| L | Chicago, IL - August 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2023 Partner: David Waugh | 3 | 3 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2023 Partner: Andrew Bender | 3 | 3 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Huntsville, Alabama, USA - November 2022 Partner: Zachary Hopper | 2 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2022 | 5 | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - June 2022 Partner: Robert Kosieniak | 3 | 1 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2022 Partner: Andrew Bender | 3 | 3 |
| F | Orlando, FL - June 2021 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2019 Partner: Mark Lee | 1 | 10 |
| F | New Orleans, LA - July 2018 Partner: Jerry Duggan | 5 | 1 |
| F | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Michael Anderson | 4 | 4 |
| F | Lake Geneva, IL - April 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Sophisticated: 4 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2025 Partner: Craig Hogle | 1 | 3 |
| TỔNG: | 4 | ||
Tanya Wells