Craig Hogle [14096]

Chi tiết
Tên: Craig
Họ: Hogle
Tên khai sinh: Hogle
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Craig Hogle
WSDC-ID: 14096
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.61
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
2
 
 
1
1
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2017
1
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
1
 
 
2
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSwingoverMar 20190.75
🥇Novice4TH of July ConventionJul 20160.625
4thIntermediateAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20200.5
🥈Intermediate5280 WestivalMar 20190.5
🥉Novice5280 WestivalFeb 20170.375
5thIntermediateDesert City SwingSep 20190.25
5thIntermediateSwingtime in the RockiesJul 20170.25
🥇SophisticatedThe Texas ClassicMay 20250.1875
FinalIntermediateDesert City SwingSep 20220.125
FinalIntermediateSwingoverApr 20220.125
Đối tác tốt nhất
1.Melissa Stirton10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alicia Hunter6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Lecie Langille6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Jordan Cline4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Becca Yasskin4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Tanya Wells3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Ashley Broussard2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Renee Tiun2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 47
Điểm Leader 100.00% 47
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 4 2016 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 44.44% 8
Chung kết 1.00x 18
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 6 2017 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.71x 12
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 4 2016 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 5 2025 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Craig Hogle được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Craig Hogle được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2022
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL, USA - April 2022
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX, USa - January 2020
Partner: Jordan Cline
44
L
Phoenix, AZ - September 2019
52
L
Denver, CO - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2019
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL, USA - March 2019
Partner: Alicia Hunter
36
L
Denver, CO - March 2019
Partner: Becca Yasskin
24
L
Austin, TX, USa - January 2019
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2018
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2017
Partner: Renee Tiun
52
L
Detroit, Michigan, USA - June 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Denver, CO - February 2017
36
L
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2016
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2016
110
L
Los Angels, California, USA - April 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Sophisticated: 3 tổng điểm
L
Houston, TX - May 2025
Partner: Tanya Wells
13
TỔNG:3