Yuri Erokhin [12763]

Chi tiết
Tên: Yuri
Họ: Erokhin
Tên khai sinh: Erokhin
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Yuri Erokhin
WSDC-ID: 12763
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 94
Điểm Leader 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 5 2015 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 9.09% 3
Vị trí 57.58% 19
Chung kết 1.14x 33
Events 1.26x 29
Sự kiện độc đáo 23

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 2 2020 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2018 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 5 2015 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2023 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11
Yuri Erokhin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Yuri Erokhin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
L
Annecy - June 2025
Chung kết1
L
- May 2025
Partner: Miranda Lam
24
L
Lyon, Rhône, France - March 2025
Chung kết1
L
Zurich, Swintzerland - February 2025
16
L
Asker, Norway, Norway - December 2024
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden - August 2023
42
L
St. Petersburg, Russia - February 2020
Chung kết1
TỔNG:17
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Windsor, United Kindom - October 2019
24
L
Riga, Latvia - August 2019
36
L
St. Petersburg, Russia - July 2019
52
L
Moscow, Russia - March 2019
44
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
Chung kết1
L
Moscow, Russian - January 2019
24
L
Moscow, Russia - November 2018
28
L
Tallinn, Estonia - October 2018
51
TỔNG:30
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
Tallinn, Estonia - October 2017
110
L
St. Petersburg, Russia - July 2017
Chung kết1
L
Moscow, Russia - April 2017
Partner: Olga Zenko
36
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2016
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015
Chung kết1
TỔNG:20
Sophisticated: 27 tổng điểm
L
Annecy - June 2025
42
L
Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025
33
L
- May 2025
24
L
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
44
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2024
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
52
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
Chung kết1
L
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
Partner: Larisa Tingle
16
L
Stockholm, Sweden - August 2023
Chung kết1
L
Budapest, Hungary - June 2023
Partner: Timea Gombos
42
TỔNG:27