Yuri Erokhin [12763]
Chi tiết
| Tên: | Yuri |
|---|---|
| Họ: | Erokhin |
| Tên khai sinh: | Erokhin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Yuri Erokhin |
| WSDC-ID: | 12763 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.82
38 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingtzerland | Feb 2025 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | BeeMAD | May 2025 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2018 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Grand Party Sofia (GPS) | Aug 2025 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Old Town Swing | Oct 2017 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2023 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | European Swing Challenge | Oct 2019 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Mar 2019 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Reetta Koivuniemi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Yevgeniya Karachentsova | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Zachary Skinner | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Elvira Gilmanova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Olga Zenko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Larisa Tingle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Ornella Ortola | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Miranda Lam | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Matleena Haapalainen | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Danielle Hoult | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 107 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 107 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 56 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 7.89% | 3 |
| Vị trí | 57.89% | 22 |
| Chung kết | 1.19x | 38 |
| Events | 1.23x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 26 | |
Advanced | ||
| Điểm | 40.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 8tháng | Tháng 2 2020 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 6 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Yuri Erokhin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Yuri Erokhin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
| L | Milan, Italy - October 2025 Partner: Ornella Ortola | 4 | 4 |
| L | Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025 Partner: Elena Kotelnikova | 3 | 3 |
| L | Annecy, Haute Savoie, FRANCE - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Madrid, Spain - May 2025 Partner: Miranda Lam | 2 | 4 |
| L | Lyon, Rhône, France - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2025 Partner: Zachary Skinner | 1 | 6 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Matleena Haapalainen | 4 | 2 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Windsor, United Kindom - October 2019 Partner: Danielle Hoult | 2 | 4 |
| L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Elvira Gilmanova | 3 | 6 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2019 Partner: Mariya Nardova | 5 | 2 |
| L | Moscow, Russia - March 2019 Partner: Lyubov Volkova | 4 | 4 |
| L | St. Petersburg, Russia - February 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - January 2019 Partner: Ekaterina Gayday | 2 | 4 |
| L | Moscow, Russia - November 2018 Partner: Yevgeniya Karachentsova | 2 | 8 |
| L | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Terhi Vuovirta | 5 | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Reetta Koivuniemi | 1 | 10 |
| L | St.Petersburg, Russia - July 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - April 2017 Partner: Olga Zenko | 3 | 6 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Moscow, Russia - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Sophisticated: 33 tổng điểm
| L | Milan, Italy - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025 Partner: Katarina Mursec | 2 | 4 |
| L | Annecy, Haute Savoie, FRANCE - June 2025 Partner: Jennifer Molle | 4 | 2 |
| L | Ludwigsburg, Baden-Württemberg, Deutschland - June 2025 Partner: Sabrina Seyfferth | 3 | 3 |
| L | Madrid, Spain - May 2025 Partner: Audrey Gazzotti | 2 | 4 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 Partner: Paolo Iannello | 4 | 4 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Wels, OÖ, Austria - January 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Matleena Haapalainen | 5 | 2 |
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Larisa Tingle | 1 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Timea Gombos | 4 | 2 |
| TỔNG: | 33 | ||
Yuri Erokhin