Reetta Koivuniemi [15980]
Chi tiết
| Tên: | Reetta |
|---|---|
| Họ: | Koivuniemi |
| Tên khai sinh: | Koivuniemi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Reetta Koivuniemi |
| WSDC-ID: | 15980 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Finland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.57
28 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
| 2023 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Bavarian Open | Sep 2018 | 2 |
| 5th | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Finnfest | Jun 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2017 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Detonation Dance | Apr 2024 | 1 |
| 4th | Advanced | Westie Gala | Jan 2023 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | King Swing | Mar 2018 | 1 |
| 🥇 | Sophisticated | Milan Modern Swing | Oct 2025 | 0.9375 |
| 🥇 | Sophisticated | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2023 | 0.9375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jerome Tangha | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Nicolas Bourgeais | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Florian Lemoine | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Tom-Elbin Bendheim | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Yuri Erokhin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jose Miguel Belloque Vane | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | James Bartlett | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Nikodem Karbowy | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Aleksandr Provotorov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Cliff Pereira | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 156 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 156 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 96 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 28.57% | 8 |
| Vị trí | 78.57% | 22 |
| Chung kết | 1.27x | 28 |
| Events | 1.38x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 10tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 81.82% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.22x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Follower | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 66 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 66 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 66 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 63.64% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Reetta Koivuniemi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Reetta Koivuniemi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 | 4 | 2 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Tobias Gerwald | 5 | 6 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Timo Ahola | 1 | 6 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Aleix Figueras | 2 | 4 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Tuomas Sillanpaa | 1 | 3 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Noah Antebi | 3 | 3 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Ats Nisov | 4 | 4 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 | 4 | 2 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: James Bartlett | 2 | 8 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Daniel Olsson | 2 | 4 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Florian Lemoine | 1 | 10 |
| F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 2 | 8 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 1 | 10 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Yuri Erokhin | 1 | 10 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Aleksandr Provotorov | 2 | 8 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 66 tổng điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 Partner: Jerome Tangha | 1 | 15 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Jose Miguel Belloque Vane | 1 | 10 |
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Cliff Pereira | 2 | 8 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2024 Partner: Ned Gould | 5 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Dirk Haage | 5 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Nicolas Bourgeais | 1 | 15 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Dirk Haage | 3 | 6 |
| TỔNG: | 66 | ||
Reetta Koivuniemi
Finland🇬🇧