Reetta Koivuniemi [15980]
Chi tiết
Tên: | Reetta |
---|---|
Họ: | Koivuniemi |
Tên khai sinh: | Koivuniemi |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 15980 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 128 | |
Điểm Follower | 100.00% | 128 |
Điểm 3 năm gần nhất | 70 | |
Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 25.00% | 6 |
Vị trí | 79.17% | 19 |
Chung kết | 1.26x | 24 |
Events | 1.46x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
Điểm | 63.33% | 38 |
Điểm Follower | 100.00% | 38 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 80.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.25x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 7 2018 |
Chiến thắng | 50.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Follower | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 10 2017 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 40 | |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 40 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 12.50% | 1 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.14x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 7 |
Reetta Koivuniemi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Reetta Koivuniemi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Tobias Gerwald | 5 | 6 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Timo Ahola | 1 | 6 |
F | Manchester, UK - April 2024 Partner: Aleix Figueras | 2 | 4 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2024 Partner: Tuomas Sillanpaa | 1 | 3 |
F | Gävle, Sweden - February 2024 | Chung kết | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Noah Antebi | 3 | 3 |
F | Stockholm, Sweden - January 2023 Partner: Ats Nisov | 4 | 4 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 | 4 | 2 |
F | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: James Bartlett | 2 | 8 |
TỔNG: | 38 |
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Gräsmyr, Sweden - July 2018 Partner: Daniel Olsson | 2 | 4 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 Partner: Florian Lemoine | 1 | 10 |
F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 2 | 8 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2017 Partner: Tom-Elbin Bendheim | 1 | 10 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F | Tallinn, Estonia - October 2017 Partner: Yuri Erokhin | 1 | 10 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 Partner: Aleksandr Provotorov | 2 | 8 |
TỔNG: | 18 |
Sophisticated: 40 tổng điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Cliff Pereira | 2 | 8 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 | Chung kết | 1 |
F | Manchester, UK - April 2024 Partner: Ned Gould | 5 | 6 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 Partner: Dirk Haage | 5 | 2 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023 Partner: Nicolas Bourgeais | 1 | 15 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 Partner: Dirk Haage | 3 | 6 |
TỔNG: | 40 |