Savannah Harris-Read [12821]

Chi tiết
Tên: Savannah
Họ: Harris-Read
Tên khai sinh: Harris-Read
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Savannah Harris-Read
WSDC-ID: 12821
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 138
Điểm Leader 2.90% 4
Điểm Follower 97.10% 134
Điểm 3 năm gần nhất 29
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 5 2015 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 12.50% 5
Vị trí 45.00% 18
Chung kết 1.03x 40
Events 1.39x 39
Sự kiện độc đáo 28

Intermediate

Điểm 146.67% 44
Điểm Follower 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2016 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 8.67% 13
Điểm Follower 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 9 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Follower 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 9 2017 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 36.84% 7
Chung kết 1.00x 19
Events 1.12x 19
Sự kiện độc đáo 17

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 8 2015 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2015 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Savannah Harris-Read được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Savannah Harris-Read được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim, CA - June 2025
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2025
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2025
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2024
Chung kết1
TỔNG:4
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
F
Incheon, South Korea - April 2025
Partner: Noah Antebi
42
F
Monterey, CA - January 2025
Chung kết1
F
Concord CA - March 2024
Partner: Phoenix Grey
42
F
Vancouver, WA - September 2023
Partner: Frank Jiang
28
TỔNG:13
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F
Calgary, Alberta, Canada - March 2024
Partner: Patrick Moise
31
F
Sacramento, CA, USA - February 2023
Partner: John Su
28
F
Costa Mesa, CA - October 2022
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2022
Chung kết1
F
Burlingame, CA - August 2022
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2022
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2022
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2022
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2022
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2021
Chung kết1
F
Dallas, Texas - July 2021
Chung kết1
F
Portland, OR - February 2020
Partner: Mahala Fedor
56
F
Vancouver, Canada - January 2020
110
F
Phoenix, AZ - September 2019
36
F
Burlingame, CA - August 2019
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2018
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
Chung kết1
F
Montréal, Québec, Canada - October 2017
52
F
Albany, NY - September 2017
15
TỔNG:50
Intermediate: 44 trên tổng số 30 điểm
F
Newton, MA - March 2017
Partner: Joshu Creel
115
F
Framingham, MA - January 2017
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2016
44
F
Costa Mesa, CA - October 2016
48
F
Montréal, Québec, Canada - October 2016
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2016
28
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner: Paul Bishop
36
F
Detroit, Michigan, USA - June 2016
Chung kết1
TỔNG:44
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
Partner: Damien Brault
15
F
Newton, MA - March 2016
Partner: Jeff Wormald
310
F
Reston, VA - March 2016
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2015
Chung kết1
TỔNG:17
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2015
Partner: Erik Morris
110
TỔNG:10