Todd Coulthard [8870]
Chi tiết
Tên: | Todd |
---|---|
Họ: | Coulthard |
Tên khai sinh: | Coulthard |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 8870 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 117 | |
Điểm Leader | 100.00% | 117 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 1 2012 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 30.30% | 10 |
Vị trí | 72.73% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 2.75x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
All-Stars | ||
Điểm | 8.67% | 13 |
Điểm Leader | 100.00% | 13 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 6năm 8tháng | Tháng 7 2018 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.50x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 85.00% | 51 |
Điểm Leader | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 5 2018 |
Chiến thắng | 38.46% | 5 |
Vị trí | 69.23% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.63x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 3 2013 - Tháng 11 2015 |
Chiến thắng | 9.09% | 1 |
Vị trí | 54.55% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 11 |
Events | 1.57x | 11 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2012 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2012 - Tháng 1 2012 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Todd Coulthard được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Todd Coulthard được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Isabelle Roy | 1 | 3 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2024 Partner: Marine Le Dudal | 1 | 3 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Jennifer Norris | 3 | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2019 Partner: Adriana Liggins | 3 | 3 |
L | Albany, NY - December 2018 Partner: Brooklyn Lanham | 2 | 2 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2018 Partner: Jennifer Norris | 3 | 1 |
TỔNG: | 13 |
Advanced: 51 trên tổng số 60 điểm
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2018 Partner: Jacqueline Lo | 1 | 6 |
L | Reston, VA - March 2018 Partner: Christine Medin | 1 | 15 |
L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2017 Partner: Savannah Harris-Read | 5 | 1 |
L | Albany, NY - September 2017 Partner: Savannah Harris-Read | 1 | 5 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2017 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2017 Partner: Ashley Yorek | 3 | 6 |
L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Ivy Grey | 1 | 5 |
L | Albany, NY - September 2016 Partner: Sayaka Suzaki | 1 | 5 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2016 Partner: Sarah Wheeler | 4 | 2 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2016 Partner: Giselle Jagai | 5 | 2 |
TỔNG: | 51 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Cleveland, OH - November 2015 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2015 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2015 Partner: Sheena Pakanati | 4 | 4 |
L | Burlington, VT - September 2014 Partner: Amy Danziger | 4 | 4 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2014 | Chung kết | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014 Partner: Amanda Clark | 3 | 3 |
L | Newton, MA - March 2014 | Chung kết | 1 |
L | Cleveland, OH - December 2013 Partner: Holly Plewa | 1 | 10 |
L | Burlington, VT - September 2013 Partner: Tricia Lea | 3 | 3 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2013 Partner: Cathy Jones | 5 | 1 |
L | Newton, MA - March 2013 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Cathy Jones | 1 | 10 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Vicky St. Pierre | 2 | 8 |
TỔNG: | 18 |
Newcomer: 5 tổng điểm
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Nancy Beck | 1 | 5 |
TỔNG: | 5 |