Jacen Northcutt [12995]
Chi tiết
| Tên: | Jacen |
|---|---|
| Họ: | Northcutt |
| Tên khai sinh: | Northcutt |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jacen Northcutt |
| WSDC-ID: | 12995 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.07
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2019 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Charlotte WestieFest | Feb 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | USA Grand Nationals | May 2019 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jul 2018 | 1.5 |
| 5th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2018 | 1.25 |
| 4th | Advanced | DC Swing Experience (DCSX) | Nov 2019 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Charlotte WestieFest | Feb 2018 | 1 |
| 🥇 | Novice | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Wallace | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Pauline Charbogne | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Casey Margules | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Lindsay Brown | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Emma Suggs | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Allison Pittman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Rachel Atkinson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Lizzie Batten | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Elizabeth Wooton | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Kelsey Vaughn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 118 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 118 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 3tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 3.45% | 1 |
| Vị trí | 55.17% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 29 |
| Events | 2.23x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 95.00% | 57 |
| Điểm Leader | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 |
| Điểm Leader | 100.00% | 32 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 6 2015 - Tháng 1 2017 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Jacen Northcutt được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jacen Northcutt được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 57 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Charlotte, NC - February 2025 Partner: Emma Suggs | 2 | 8 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Elizabeth Wooton | 3 | 6 |
| L | Charlotte, NC - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angeles, CA, United States - December 2019 Partner: Alaina Rogozhin | 5 | 2 |
| L | Washington, DC., VA, USA - November 2019 Partner: Ashritha Mohan Ram | 4 | 4 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 Partner: Allison Pittman | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2019 Partner: Anna Wallace | 2 | 12 |
| L | Charlotte, NC - February 2019 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 Partner: Maya Tydykov | 5 | 2 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 Partner: Kelsey Vaughn | 3 | 6 |
| L | Washington DC, USA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 57 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 Partner: Pauline Charbogne | 2 | 12 |
| L | Reston, VA - March 2018 Partner: Casey Margules | 5 | 10 |
| L | Charlotte, NC - February 2018 Partner: Rachel Atkinson | 2 | 8 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Charlotte, NC - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Lindsay Brown | 1 | 10 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2016 Partner: Lizzie Batten | 2 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Herndon, VA - May 2016 Partner: Barbara Brown | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Juniors: 5 tổng điểm
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2018 Partner: Grace Glenn | 4 | 2 |
| L | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Belle Arzaga | 3 | 3 |
| TỔNG: | 5 | ||
Jacen Northcutt