Lindsay Brown [14976]

Chi tiết
Tên: Lindsay
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lindsay Brown
WSDC-ID: 14976
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.92
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
1
1
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
 
 
1
1
2
 
1
1
2018
 
 
 
1
 
1
1
1
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20203.75
🥈AdvancedDC Swing eXperienceNov 20193
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20192.5
🥈AdvancedSummer HummerAug 20192
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20181.75
🥇AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20191.5
🥉IntermediateSummer HummerAug 20181.25
🥈All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20221
4thAdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20201
🥇NoviceFreedom Swing Dance ChallengeJan 20170.9375
Đối tác tốt nhất
1.Anthony Hooks20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
2.Michael Harwerth15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Jacen Northcutt15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Galen Chen14 pts(1 event)Avg: 14.00 pts/event
5.Dominique Morin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Joe Olsen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Kris Kohlhaas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Alex Glover6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Leo Cook4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.William Gomez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 10 2016 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 20.00% 5
Vị trí 48.00% 12
Chung kết 1.00x 25
Events 1.39x 25
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 3.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 1 2022 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 98.33% 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 1 2019 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 8 2017 - Tháng 8 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 11 2016 - Tháng 1 2017
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Lindsay Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Lindsay Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2022
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2022
Partner:
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2022
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022
Partner: Austin Kois
22
TỔNG:5
Advanced: 59 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2020
115
F
Framingham, MA - January 2020
Partner: Leo Cook
44
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - November 2019
Partner: Anthony Hooks
212
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
Partner:
Chung kết1
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2019
Partner: Anthony Hooks
28
F
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2019
110
F
Framingham, MA - January 2019
Partner: Alex Glover
16
TỔNG:59
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2018
Partner: Joe Olsen
310
F
Dallas, TX, United States - July 2018
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner: Galen Chen
314
F
Los Angels, California, USA - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2017
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - November 2017
Partner: William Gomez
44
F
Albany, NY - September 2017
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017
115
F
Newton, MA - November 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2016
Partner: Kris Kohlhaas
110
TỔNG:10