Scott Allen [13]

Chi tiết
Tên: Scott
Họ: Allen
Tên khai sinh: Allen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Scott Allen
WSDC-ID: 13
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.33
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19921
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19940.5
FinalAdvancedUSA Grand NationalsMay 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Pat Lilly4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Linn Tanabe2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 9 1992 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 8tháng Tháng 9 1992 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Scott Allen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Scott Allen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 1999
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX - September 1994
Partner: Linn Tanabe
52
L
Dallas, TX - September 1992
Partner: Pat Lilly
34
TỔNG:7