Linn Tanabe [69]

Chi tiết
Tên: Linn
Họ: Tanabe
Tên khai sinh: Tanabe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Linn Tanabe
WSDC-ID: 69
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedRising Star - DallasMay 19961.5
5thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 19940.5
5thAdvancedSwingtime in the RockiesAug 19920.5
🥉MastersSwingtime in the RockiesAug 20060.25
FinalAdvancedMid-American Dance ChampionshipsSep 20020.25
FinalAdvancedSwingtime in the RockiesAug 20000.25
4thMastersBoogie By The BayOct 20060.1875
4thMastersSwingtime in the RockiesAug 20050.1875
FinalIntermediateMountain MagicNov 20030.125
5thMastersSwingtime in the RockiesAug 20070.0625
Đối tác tốt nhất
1.Manny Viarrial6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Gary Harper4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.David Collins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.Jim Kelly3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Scott Allen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Rob Blitz2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Frank Carricato1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm Tháng 8 1992 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 8 1992 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 8 2005 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 12 1995 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Linn Tanabe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Linn Tanabe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - September 2002
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2000
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 1996
26
F
Dallas, TX - September 1994
Partner: Scott Allen
52
F
Denver, CO - August 1992
Partner: Rob Blitz
52
TỔNG:12
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 11 tổng điểm
F
Denver, CO - August 2007
51
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: David Collins
43
F
Denver, CO - August 2006
Partner: Gary Harper
34
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Jim Kelly
43
TỔNG:11
Professional: 5 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 1996
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - December 1995
Partner:
34
TỔNG:5