Linn Tanabe [69]

Chi tiết
Tên: Linn
Họ: Tanabe
Tên khai sinh: Tanabe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Linn Tanabe
WSDC-ID: 69
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm Tháng 8 1992 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 20.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 8 1992 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2003 - Tháng 11 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 8 2005 - Tháng 8 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 12 1995 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Linn Tanabe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Linn Tanabe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - September 2002
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2000
Chung kết1
F
Dallas, TX - May 1996
26
F
Dallas, TX - September 1994
Partner: Scott Allen
52
F
Denver, CO - August 1992
Partner: Rob Blitz
52
TỔNG:12
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 11 tổng điểm
F
Denver, CO - August 2007
51
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: David Collins
43
F
Denver, CO - August 2006
Partner: Gary Harper
34
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Jim Kelly
43
TỔNG:11
Professional: 5 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 1996
Chung kết1
F
Dallas, TX - December 1995
34
TỔNG:5