Henry Thomas [13029]
 Chi tiết
  | Tên: | Henry | 
|---|---|
| Họ: | Thomas | 
| Tên khai sinh: | Thomas | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Henry Thomas | 
        
| WSDC-ID: | 13029 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.07
        15 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1  | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 2  | 1  | ||||||||||
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2017 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2015 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Intermediate | Michigan Classic | Jun 2019 | 1 | 
| 🥈 | Intermediate | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2019 | 1 | 
| 🥇 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2017 | 0.625 | 
| 4th | Intermediate | Derby City Swing | Jan 2019 | 0.5 | 
| 4th | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2017 | 0.5 | 
| 4th | Novice | Swing City Chicago | Oct 2016 | 0.5 | 
| 🥇 | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2018 | 0.375 | 
| 🥉 | Intermediate | WCS Helsinki | Nov 2016 | 0.375 | 
| Final | Advanced | Spotlight New Year's Celebration | Jan 2025 | 0.25 | 
| Final | Advanced | Swing Fling | Aug 2022 | 0.25 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Maelys Fillon | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 2. | Julie Thieblemont | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 3. | Cassidy VanKley | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 4. | Brianna Kiefer | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 5. | Jennifer Daughert | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 6. | Nadia Oussenko | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 7. | Alison Haggerty | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 8. | Sarah Pederson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 9. | Elena Bogdanel | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 10. | Jennie Spanning | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 61 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 6tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 1 2025 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 3 | 
| Vị trí | 73.33% | 11 | 
| Chung kết | 1.00x | 15 | 
| Events | 1.67x | 15 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 2 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 8 2022 - Tháng 1 2025 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 0.00% | 0 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 33 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 6 2019 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 2 | 
| Vị trí | 75.00% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 8 | 
| Events | 1.33x | 8 | 
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 20 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 3 2017 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.00x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 11 2015 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Henry Thomas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Henry Thomas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2025  | Chung kết | 1 | 
| L | Washington DC, USA - August 2022  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Maelys Fillon  | 2 | 8 | 
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2019 Partner: Alison Haggerty  | 4 | 4 | 
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 Partner: Julie Thieblemont  | 2 | 8 | 
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2018 Partner: Elena Bogdanel  | 1 | 3 | 
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 Partner: Jennifer Daughert  | 1 | 5 | 
| L | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Jennie Spanning  | 3 | 3 | 
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2017 Partner: Cassidy VanKley  | 4 | 8 | 
| L | CHICAGO, IL, United States - October 2016 Partner: Brianna Kiefer  | 4 | 8 | 
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2016 Partner: Sarah Pederson  | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | CHICAGO, IL, United States - November 2015 Partner: Nadia Oussenko  | 1 | 5 | 
| L | Fort Wayne, IN, USA - July 2015 Partner: Gerry Taylor  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 6 | ||
 Henry Thomas