Julie Thieblemont [14557]

Chi tiết
Tên: Julie
Họ: Thieblemont
Tên khai sinh: Thieblemont
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Julie Thieblemont
WSDC-ID: 14557
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.41
27 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2022
1
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
1
 
 
1
 
2
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1
2017
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSwing FlingAug 20232
4thAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20222
🥈IntermediateSpotlight New Year's CelebrationJan 20191.5
🥈AdvancedSwingtzerlandFeb 20251
🥈AdvancedMontreal Westie FestOct 20231
4thAdvancedSwing FlingAug 20221
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20171
🥉AdvancedMichigan Dance ClassicJun 20190.75
🥇NoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20160.625
🥇NoviceUpstate Dance ChallengeSep 20160.625
Đối tác tốt nhất
1.Henry Thomas12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Alex Glover10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Shan Teixeira10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Leo Cook8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Michael Ha8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Galen Chen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Zhong Xuan Khwa4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Vincent Lallemand4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Omaid Karimi4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Sebastian Draux4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 7 2016 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 7.41% 2
Vị trí 44.44% 12
Chung kết 1.00x 27
Events 1.80x 27
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 68.33% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 6 2019 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.67% 7
Chung kết 1.00x 15
Events 1.36x 15
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 7 2017 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 9 2016 - Tháng 11 2016
Chiến thắng 100.00% 2
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Julie Thieblemont được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Julie Thieblemont được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 41 trên tổng số 60 điểm
F
Zurich, Swintzerland - February 2025
24
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Zurich, Swintzerland - February 2024
Partner:
Chung kết1
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2023
24
F
Washington DC, USA - August 2023
Partner: Leo Cook
28
F
Boston, MA, United States - January 2023
Partner:
Chung kết1
F
CHICAGO, IL, United States - October 2022
52
F
Washington DC, USA - August 2022
Partner: Omaid Karimi
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
Partner: Michael Ha
48
F
Boston, MA, United States - January 2022
Partner:
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2020
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2019
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2019
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - June 2019
33
TỔNG:41
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
F
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner: Henry Thomas
212
F
Albany, NY - December 2018
Partner:
Chung kết1
F
Montreal, Quebec, Canada - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2018
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2018
44
F
Newton, MA - November 2017
Partner: Galen Chen
28
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2017
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2016
Partner: Alex Glover
110
F
Albany, NY - September 2016
Partner: Shan Teixeira
110
TỔNG:20
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1