Martin Malapira [13052]
Chi tiết
| Tên: | Martin |
|---|---|
| Họ: | Malapira |
| Tên khai sinh: | Malapira |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Martin Malapira |
| WSDC-ID: | 13052 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.89
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2019 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2018 | 1.25 |
| 5th | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2017 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2017 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | LoneStar Invitational | Aug 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Texas Classic | May 2016 | 0.625 |
| 🥈 | Advanced | Midwest Westie Fest | Aug 2018 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Texas Classic | May 2017 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Novice Invitational | Mar 2023 | 0.25 |
| Final | Advanced | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2020 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marguerite West-Driga | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Haley Hauglum | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kate Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kimberly Connolly | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Jennifer Norris | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Casey Margules | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Linda Finley | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Sharrone Smith | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Angelle Villarrubia | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Lily Auclair | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 74 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 8tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 26.32% | 5 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 2.11x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Leader | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2015 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Martin Malapira được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Martin Malapira được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Kristen Ott | 5 | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2019 Partner: Michelle Vo | 5 | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2019 Partner: Haley Hauglum | 1 | 10 |
| L | Overland Park, KS, United States - August 2018 Partner: Lily Auclair | 2 | 2 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Marguerite West-Driga | 1 | 10 |
| L | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Nicole Moes | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2017 Partner: Kimberly Connolly | 5 | 6 |
| L | Austin, TX - August 2017 Partner: Casey Margules | 1 | 5 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2017 Partner: Lane Schiro | 5 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2017 Partner: Jennifer Norris | 5 | 6 |
| L | Houston, TX - May 2017 Partner: Sharrone Smith | 2 | 4 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX, USa - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Austin, TX - August 2016 Partner: Marguerite West-Driga | 5 | 2 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Houston, TX - May 2016 Partner: Kate Smith | 1 | 10 |
| L | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Angelle Villarrubia | 4 | 4 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2015 Partner: Linda Finley | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Martin Malapira