Marguerite West-Driga [11767]
Chi tiết
| Tên: | Marguerite |
|---|---|
| Họ: | West-Driga |
| Tên khai sinh: | West-Driga |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marguerite West-Driga |
| WSDC-ID: | 11767 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.47
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2018 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | Austin Rocks | Sep 2018 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Austin Swing Dance Championships (ASDC) | Jan 2017 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | The After Party | Dec 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Advanced | The Texas Classic | May 2019 | 0.5 |
| 🥈 | Advanced | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2018 | 0.5 |
| 4th | Novice | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2015 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | The Texas Classic | May 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Midnight Madness | Nov 2017 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Lone Star Invitational | Aug 2015 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Martin Malapira | 17 pts | (2 events) | Avg: 8.50 pts/event |
| 2. | Gilbert Raya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Lon Wilkinson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jason Kimble | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Bastion Fennell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Victor Chen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Garrett Thompson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Chris Ha | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Ian Bacon | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Thomas Guerrero | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 76 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 8 2014 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 70.59% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 8 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2015 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2014 - Tháng 8 2014 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Marguerite West-Driga được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marguerite West-Driga được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, TX - May 2019 Partner: Thomas Guerrero | 2 | 2 |
| F | Austin, TX, USa - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 Partner: Bastion Fennell | 1 | 6 |
| F | Orlando, FL - June 2018 Partner: Bryan Adams | 2 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Austin, TX, USa - January 2018 Partner: Martin Malapira | 1 | 15 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Victor Chen | 3 | 6 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2017 Partner: Chris Ha | 3 | 3 |
| F | CHICAGO, IL, United States - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Tulsa, Ok, USA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2017 Partner: Gilbert Raya | 3 | 10 |
| F | Austin, TX - August 2016 Partner: Martin Malapira | 5 | 2 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Austin, TX - August 2015 Partner: Garrett Thompson | 3 | 6 |
| F | New Orleans, LA - July 2015 Partner: Lon Wilkinson | 4 | 8 |
| F | Houston, TX - May 2015 Partner: Jason Kimble | 2 | 8 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Austin, TX - August 2014 Partner: Ian Bacon | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Marguerite West-Driga
United States🇬🇧