Fae Ashley [13122]
Chi tiết
Tên: | Fae |
---|---|
Họ: | Ashley |
Tên khai sinh: | Ashley |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13122 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 149 | |
Điểm Follower | 100.00% | 149 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 12 2022 |
Chiến thắng | 9.76% | 4 |
Vị trí | 60.98% | 25 |
Chung kết | 1.00x | 41 |
Events | 2.28x | 41 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 34.00% | 51 |
Điểm Follower | 100.00% | 51 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 4năm 11tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 12 2022 |
Chiến thắng | 11.11% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.80x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Follower | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 12 2017 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 90.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.00x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 110.00% | 33 |
Điểm Follower | 100.00% | 33 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 9 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 62.50% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Follower | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 10 2015 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Fae Ashley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Fae Ashley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 51 trên tổng số 150 điểm
F | Irvine, CA, - December 2022 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2022 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2022 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2021 Partner: Samantha Buckwalter | 2 | 8 |
F | Denver, CO - November 2021 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2021 Partner: Jung Choe | 2 | 4 |
F | Portland, OR - February 2020 | Chung kết | 1 |
F | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2019 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Conor McClure | 5 | 1 |
F | Phoenix, AZ - July 2019 Partner: Jung Choe | 3 | 3 |
F | Los Angels, California, USA - April 2019 | Chung kết | 1 |
F | Costa Mesa, CA - October 2018 Partner: Brian Sforzo | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - September 2018 Partner: Thomas Carter | 1 | 10 |
F | Phoenix, AZ - July 2018 Partner: Mike Carringer | 3 | 1 |
F | San Diego, CA - May 2018 Partner: Ken Rutland | 3 | 6 |
F | Portland, OR - February 2018 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Matthew Leszczenski | 1 | 5 |
TỔNG: | 51 |
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
F | Irvine, CA, - December 2017 Partner: Tommaso Piemontese | 4 | 4 |
F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Raymond Byun | 5 | 2 |
F | Burlingame, CA - August 2017 Partner: Khayree Jones | 4 | 8 |
F | Anaheim, CA - June 2017 Partner: Edward Maddox | 3 | 10 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2017 Partner: Eryn Cantrell | 5 | 2 |
F | Medford, OR - May 2017 Partner: David Mulford | 5 | 1 |
F | San Diego, CA - May 2017 Partner: David Ni | 1 | 10 |
F | Denver, CO - February 2017 Partner: Jeff Moscaritolo | 1 | 10 |
F | Palm Springs, CA - January 2017 Partner: Conor McClure | 5 | 2 |
F | San Francisco, CA - October 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Kaiano Levine | 2 | 12 |
F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Jonny Dessel | 4 | 4 |
F | Denver, CO - July 2016 | Chung kết | 1 |
F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Nicolas Dumont | 4 | 4 |
F | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
F | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Alonto Mangandog | 5 | 6 |
F | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
F | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Lionel Lei | 4 | 4 |
TỔNG: | 33 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F | San Francisco, CA - October 2015 | Chung kết | 1 |
F | Phoenix, AZ - September 2015 | Chung kết | 1 |
F | Palm Springs, CA - August 2015 Partner: Neil Halelamien | 5 | 6 |
F | Las Vegas, NV - July 2015 Partner: Shawn Morrison | 5 | 6 |
F | Phoenix, AZ - July 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |