Samantha Buckwalter [2761]

Chi tiết
Tên: Samantha
Họ: Buckwalter
Tên khai sinh: Buckwalter
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Samantha Buckwalter
WSDC-ID: 2761
Các hạng mục được phép: ALS,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 411
Điểm Leader 20.44% 84
Điểm Follower 79.56% 327
Điểm 3 năm gần nhất 45
Khoảng thời gian 24năm 4tháng Tháng 1 2001 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 16.67% 18
Vị trí 69.44% 75
Chung kết 1.02x 108
Events 3.21x 106
Sự kiện độc đáo 33

All-Stars

Điểm 100.67% 151
Điểm Follower 100.00% 151
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 18năm 1tháng Tháng 2 2006 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 25.00% 8
Vị trí 87.50% 28
Chung kết 1.00x 32
Events 2.00x 32
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 126.67% 76
Điểm Follower 100.00% 76
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 4 2004 - Tháng 1 2011
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 66.67% 12
Chung kết 1.00x 18
Events 1.50x 18
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2003 - Tháng 3 2004
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 9 2023 - Tháng 9 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Champions

Điểm 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 6tháng Tháng 10 2008 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Invitational

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2013 - Tháng 9 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2001 - Tháng 1 2003
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 2 2001 - Tháng 2 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 5.00x 5
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2007 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Samantha Buckwalter được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Samantha Buckwalter được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
All-Stars: 63 trên tổng số 150 điểm
L
Medford, OR - May 2025
Partner: Joanna Meinl
36
L
Monterey, CA - January 2025
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2024
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - November 2024
Partner: Rachel Shook
24
L
Costa Mesa, CA - October 2024
28
L
Phoenix, AZ - September 2024
Chung kết1
L
Redmond, Oregon - June 2024
13
L
Anaheim, CA - June 2024
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2024
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2023
Partner: Shayla Bouise
44
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023
Partner: Exenia Rocco
24
L
San Francisco, CA - October 2023
Chung kết1
L
Burlingame, CA - August 2023
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2023
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2023
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2023
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2022
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2022
Chung kết1
L
Burlingame, CA - August 2022
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2022
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2021
Partner: Fae Ashley
28
L
Reston, VA - March 2020
Chung kết1
L
Austin, Tx - September 2019
Partner: Liz Ravdin
44
L
Burlingame, CA - August 2019
Chung kết1
L
Austin, Tx - September 2018
44
L
Burlingame, CA - August 2018
Chung kết1
L
Burlingame, CA - August 2017
Chung kết1
TỔNG:63
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim, CA - June 2015
Partner: Jessica Green
44
TỔNG:4
Intermediate: 15 trên tổng số 30 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2015
115
TỔNG:15
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Vancouver, WA - September 2023
22
TỔNG:2
Champions: 45 tổng điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2022
Partner: Maxime Zzaoui
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Hugo Miguez
24
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner: Sean Mckeever
33
F
Vancouver, WA - September 2015
Partner: Doug Silton
24
F
Burlingame, CA - August 2015
Partner: Carlus Reed
51
F
Anaheim, CA - June 2015
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner: Ben Morris
110
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2014
Partner: Brent Key
42
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
Partner: Brennar Goree
42
F
San Francisco, CA - October 2013
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2012
Partner: Ben Morris
36
F
Vancouver, WA - September 2012
Partner: Nick Jay
24
F
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2008
52
TỔNG:45
Invitational: 3 tổng điểm
F
Dallas, TX - September 2013
Partner: Barry Jones
33
TỔNG:3
All-Stars: 151 trên tổng số 150 điểm
F
San Diego, CA - March 2024
31
F
Costa Mesa, CA - October 2019
Chung kết1
F
San Diego, CA - April 2019
31
F
San Diego, CA - April 2018
Partner: Tony Schubert
22
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017
Partner: Arjay Centeno
15
F
Sacramento, CA - July 2017
Partner: Tony Schubert
28
F
Phoenix, AZ - July 2017
Partner: Tony Schubert
44
F
San Diego, CA - April 2017
15
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016
Partner: Scott Mason
42
F
Burlingame, CA - August 2014
Partner: Nicholas King
44
F
Las Vegas, NV - July 2014
Partner: Peter Fradley
52
F
Phoenix, AZ - July 2014
Partner: Donald Carl
110
F
Phoenix, AZ - July 2012
Partner: Edwin Li
51
F
Anaheim, CA - June 2012
Partner: Sean Mckeever
44
F
Sacramento, CA, USA - February 2012
110
F
Anaheim, CA - June 2011
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2011
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Partner: Nicholas King
212
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Partner: Luis Crespo
36
F
Boston, MA, United States - August 2009
Partner: Sean Mckeever
28
F
Phoenix, AZ - July 2008
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Myles Munroe
110
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner: Eric Myers
110
F
Denver, CO - August 2007
Partner: Brian Faust
15
F
Phoenix, AZ - July 2007
Partner: Chuck Brown
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner: Josh Clark
20
F
Burbank, CA - November 2006
Partner: John Snyder
43
F
San Francisco, CA - October 2006
Chung kết1
F
Denver, CO - August 2006
Partner: Ben Mchenry
26
F
Phoenix, AZ - July 2006
Partner: Jason Miklic
43
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner: Jason Barnes
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Shawn Tobias
110
TỔNG:151
Advanced: 76 trên tổng số 60 điểm
F
Houston, TX - January 2011
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2010
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2007
Partner: Alfred Lee
28
F
Dallas, TX - September 2006
Partner: Gregory Scott
34
F
Reno, NV - March 2006
Partner: Nicholas King
110
F
San Diego, CA - January 2006
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2005
43
F
San Francisco, CA - October 2005
Partner: Ricky Andrade
110
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Greg Pisano
110
F
Dallas, TX - September 2005
Partner: Doug Rousar
34
F
Denver, CO - August 2005
Partner: Nicholas King
110
F
Houston, TX - May 2005
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2005
52
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Shawn Tobias
43
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: John Snyder
43
F
Denver, CO - August 2004
Partner: Bryan Linker
43
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Chung kết1
TỔNG:76
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Bruce Baker
110
F
Monterey, CA - January 2004
Partner: Pat Eodice
26
F
Anaheim, CA - June 2003
26
TỔNG:22
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2003
Partner: Dave Haas
10
F
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Mark Millette
34
TỔNG:5
Juniors: 21 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner: Ben Mchenry
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Ben Morris
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Tim Stevenson
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Danny Sanchez
30
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Gary Brieno
43
TỔNG:21
Professional: 4 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2007
Partner: Bryan Jordan
44
TỔNG:4