Grant Gipson [13240]
Chi tiết
| Tên: | Grant |
|---|---|
| Họ: | Gipson |
| Tên khai sinh: | Gipson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Grant Gipson |
| WSDC-ID: | 13240 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.82
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 2 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Dec 2017 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2016 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2015 | 0.375 |
| 🥇 | Novice | Summer Swing Classic | Aug 2015 | 0.3125 |
| 5th | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2018 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2016 | 0.25 |
| 4th | Novice | Sweetheart Swing Classic | Feb 2016 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2020 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Srinidhi Murali | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Gudrun Nyunt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Katrina Verey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Stephanie Beck | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Anu Lehikonen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Dominique Pasquale | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Bailey Farrell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Lois Petersen | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 5tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 35.71% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.08x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 8 2015 - Tháng 2 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Grant Gipson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Grant Gipson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2018 Partner: Bailey Farrell | 5 | 2 |
| L | Jacksonville, FL, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Srinidhi Murali | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Gudrun Nyunt | 2 | 8 |
| L | Chicago, IL - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2016 Partner: Lois Petersen | 4 | 2 |
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Anu Lehikonen | 2 | 4 |
| L | Orlando, FL, USA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Tampa, FL - February 2016 Partner: Dominique Pasquale | 4 | 4 |
| L | Cleveland, OH - November 2015 Partner: Katrina Verey | 3 | 6 |
| L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Stephanie Beck | 1 | 5 |
| TỔNG: | 15 | ||
Grant Gipson