Stephanie Beck [7981]
 Chi tiết
  | Tên: | Stephanie | 
|---|---|
| Họ: | Beck | 
| Tên khai sinh: | Beck | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Stephanie Beck | 
        
| WSDC-ID: | 7981 | 
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.50
        6 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        1
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        1
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2015 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2014 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | ||||||||||||
| 2010 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Summer Swing Classic | Aug 2015 | 0.625 | 
| 5th | Novice | River City Swing | Aug 2014 | 0.375 | 
| 4th | Novice | MidAtlantic Dance Classic | May 2015 | 0.25 | 
| 🥇 | Newcomer | Virginia State Open | Nov 2010 | 0.15625 | 
| Final | Novice | Atlanta Swing Classic | Oct 2014 | 0.0625 | 
| Final | Novice | MidAtlantic Dance Classic | May 2014 | 0.0625 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Grant Gipson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Michael Levy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 3. | Curt Kothera | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event | 
| 4. | Laurissa Stokes | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 27 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 9tháng | Tháng 11 2010 - Tháng 8 2015 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 2 | 
| Vị trí | 66.67% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 6 | 
| Events | 1.20x | 6 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 22 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 5 2014 - Tháng 8 2015 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 60.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.25x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2010 - Tháng 11 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Stephanie Beck được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Stephanie Beck được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Grant Gipson  | 1 | 10 | 
| F | Herndon, VA - May 2015 Partner: Laurissa Stokes  | 4 | 4 | 
| F | Atlanta, GA, USA - October 2014  | Chung kết | 1 | 
| F | Jacksonville, FL, USA - August 2014 Partner: Michael Levy  | 5 | 6 | 
| F | Herndon, VA - May 2014  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Herndon, VA - November 2010 Partner: Curt Kothera  | 1 | 5 | 
| TỔNG: | 5 | ||
 Stephanie Beck