Andrew Hsu [13390]

Chi tiết
Tên: Andrew
Họ: Hsu
Tên khai sinh: Hsu
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Andrew Hsu
WSDC-ID: 13390
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.18
22 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2020
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
 
 
1
1
 
 
1
2
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
2
1
 
1
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedTrilogy SwingSep 20232
🥉IntermediateThe After PartyDec 20191.25
🥉IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20191.25
4thAdvancedCharlotte WestieFestFeb 20231
4thIntermediateSpotlight Dance ChallengeJan 20200.5
4thNoviceAtlanta Swing ClassicOct 20170.5
4thNoviceWild Wild WestieJul 20170.5
FinalAdvancedUSA Grand NationalsMay 20240.25
FinalAdvancedCharlotte WestieFestFeb 20240.25
5thAdvancedCharlotte WestieFestFeb 20220.25
Đối tác tốt nhất
1.Emma Muller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dara Cline10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Gaia Read8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Nadia Qutaishat8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Kendall Mountford8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Emily Hung4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Nina Johnson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Katelin Bigelow4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Callie Gieck1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Sarah York1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 10 2015 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 45.45% 10
Chung kết 1.00x 22
Events 1.69x 22
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 28.33% 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 2 2020 - Tháng 5 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 100.00% 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 3
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 2017 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 10 2015 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Andrew Hsu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Andrew Hsu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 17 trên tổng số 60 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2024
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2024
Partner:
Chung kết1
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner: Gaia Read
28
L
Charlotte, NC - February 2023
Partner: Emily Hung
44
L
Charlotte, NC - February 2022
Partner: Callie Gieck
51
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
Partner:
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2020
Partner: Nina Johnson
44
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Emma Muller
310
L
Chicago, IL - October 2019
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2019
Partner: Dara Cline
310
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2019
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:30
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2017
48
L
Washington DC, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2017
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2017
48
TỔNG:18
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Orlando, FL, USA - March 2016
24
L
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner: Sarah York
51
TỔNG:5