Emily Hung [18139]

Chi tiết
Tên: Emily
Họ: Hung
Tên khai sinh: Hung
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Emily Hung
WSDC-ID: 18139
Các hạng mục được phép: ADV,INT,ALS
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 124
Điểm Follower 100.00% 124
Điểm 3 năm gần nhất 71
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 11 2018 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 20.69% 6
Vị trí 72.41% 21
Chung kết 1.00x 29
Events 1.61x 29
Sự kiện độc đáo 18

All-Stars

Điểm 6.67% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2024 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 61
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2022 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 2019 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2019 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2018 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Emily Hung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Emily Hung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2025
Partner: Alec Grant
52
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Sam Vaden
42
F
Boston, MA, United States - January 2025
42
F
Herndon, VA - November 2024
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2024
Partner: Alec Grant
22
F
Boston, MA, United States - August 2024
51
TỔNG:10
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner: Omaid Karimi
115
F
Charlotte, NC - February 2023
Partner: Andrew Hsu
44
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
Partner: Chris Wasko
33
F
Boston, MA, United States - January 2023
Partner: Andrew Banas
110
F
Philadelphia, PA - October 2022
Partner: James Min
13
F
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner: Wayne Powell
44
F
WILMINGTON, Delaware - September 2022
Partner: Erica Smith
24
F
Raleigh, North Carolina, United States - September 2022
Partner: Erica Smith
52
F
Washington, DC., VA, USA - August 2022
Partner: Simon Girard
36
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2022
310
TỔNG:61
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022
Partner: Trevyn Hey
110
F
Boston, MA, United States - January 2022
16
F
WILMINGTON, Delaware - September 2021
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2020
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner: Omaid Karimi
110
F
Framingham, MA - January 2020
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware - September 2019
Partner: Tegan Wilson
36
F
Boston, MA, United States - August 2019
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Burlingame, CA - August 2019
Chung kết2
F
Newton, MA - March 2019
56
F
Reston, VA - March 2019
Chung kết2
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
56
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2018
Chung kết1
TỔNG:1