Emily Hung [18139]

Chi tiết
Tên: Emily
Họ: Hung
Tên khai sinh: Hung
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Emily Hung
WSDC-ID: 18139
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.03
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
2
 
1
 
 
 
 
2
2
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
1
 
2023
2
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
2
 
 
 
 
1
 
1
2
2
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2020
2
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
2
 
 
 
 
2
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20233.75
🥇All-StarsPhilly Swing Dance ClassicSep 20253
🥇AdvancedCountdown Swing BostonJan 20232.5
🥉AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20222.5
🥉AdvancedSwing FlingAug 20221.5
🥇IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20221.25
🥇IntermediateFreedom Swing Dance ChallengeJan 20201.25
5thAll-StarsThe Chicago ClassicMar 20251
4thAll-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20251
4thAll-StarsCountdown Swing BostonJan 20251
Đối tác tốt nhất
1.Omaid Karimi31 pts(3 events)Avg: 10.33 pts/event
2.Andrew Banas10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michael Milgrom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Trevyn Hey10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Erica Smith6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
6.Simon Girard6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Eliot Heinrich6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Tegan Wilson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Carlos Enriquez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Lorenzo Garcia6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 133
Điểm Leader 1.50% 2
Điểm Follower 98.50% 131
Điểm 3 năm gần nhất 58
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 11 2018 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 21.21% 7
Vị trí 69.70% 23
Chung kết 1.06x 33
Events 1.72x 31
Sự kiện độc đáo 18

Intermediate

Điểm 120.00% 36
Điểm Follower 100.00% 36
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 8 2019 - Tháng 1 2022
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

All-Stars

Điểm 11.33% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 17
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 39
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 6 2022 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 30.00% 3
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 1 2019 - Tháng 8 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2018 - Tháng 11 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Emily Hung được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Emily Hung được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
L
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Ali Muller
51
L
Boston, MA, United States - August 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
All-Stars: 17 trên tổng số 150 điểm
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2025
Partner: Omaid Karimi
16
F
Boston, MA, United States - August 2025
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2025
Partner: Alec Grant
52
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: Sam Vaden
42
F
Boston, MA, United States - January 2025
42
F
Herndon, VA - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2024
Partner: Alec Grant
22
F
Boston, MA, United States - August 2024
51
TỔNG:17
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner: Omaid Karimi
115
F
Charlotte, NC - February 2023
Partner: Andrew Hsu
44
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023
Partner: Chris Wasko
33
F
Boston, MA, United States - January 2023
Partner: Andrew Banas
110
F
Philadelphia, PA - October 2022
Partner: James Min
13
F
Atlanta, GA, USA - October 2022
Partner: Wayne Powell
44
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022
Partner: Erica Smith
24
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022
Partner: Erica Smith
52
F
Washington DC, USA - August 2022
Partner: Simon Girard
36
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022
310
TỔNG:61
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2022
Partner: Trevyn Hey
110
F
Boston, MA, United States - January 2022
16
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021
Partner:
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2020
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner: Omaid Karimi
110
F
Framingham, MA - January 2020
Partner:
Chung kết1
F
WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019
Partner: Tegan Wilson
36
F
Boston, MA, United States - August 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:36
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA, USA - August 2019
Partner:
Chung kết2
F
Newton, MA - March 2019
56
F
Reston, VA - March 2019
Partner:
Chung kết2
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
56
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - November 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1