Annika Mäntylä [13505]
Chi tiết
Tên: | Annika |
---|---|
Họ: | Mäntylä |
Tên khai sinh: | Mäntylä |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 13505 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.63
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | |||||||||||
2023 | 1 | |||||||||||
2022 | ||||||||||||
2021 | ||||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | ||||||||||||
2018 | ||||||||||||
2017 | ||||||||||||
2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Intermediate | Spring Time Swing | May 2025 | 1.5 |
🥇 | Advanced | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.75 |
5th | Intermediate | King Swing | Mar 2024 | 0.75 |
🥇 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2023 | 0.75 |
🥈 | Intermediate | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.5 |
🥈 | Novice | WCS Helsinki | Nov 2016 | 0.5 |
🥈 | Novice | Finnfest | Jun 2016 | 0.5 |
5th | Novice | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Rhys Black | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
2. | Maksim Anisimov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Hannu-Pekka Schukov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Saara Tuikkala | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Florian Gräbe | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Matleena Haapalainen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Thomas Hansen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
8. | Panu Pesonen | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 70 | |
Điểm Leader | 11.43% | 8 |
Điểm Follower | 88.57% | 62 |
Điểm 3 năm gần nhất | 49 | |
Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 2 |
Vị trí | 44.44% | 8 |
Chung kết | 1.20x | 18 |
Events | 1.25x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Novice | ||
Điểm | 118.75% | 19 |
Điểm Follower | 100.00% | 19 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 11 2015 - Tháng 11 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 10.00% | 6 |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 123.33% | 37 |
Điểm Follower | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 44.44% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 |
Annika Mäntylä được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Annika Mäntylä được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 8 trên tổng số 16 điểm
L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 | Chung kết | 1 |
L | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Saara Tuikkala | 5 | 6 |
L | Asker, Norway, Norway - December 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 8 |
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Panu Pesonen | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Rhys Black | 2 | 12 |
F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 | Chung kết | 1 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Thomas Hansen | 2 | 8 |
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Florian Gräbe | 5 | 6 |
F | Asker, Norway, Norway - December 2023 | Chung kết | 1 |
F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2023 Partner: Matleena Haapalainen | 1 | 6 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 | Chung kết | 1 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 37 |
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
F | Helsinki, Finland - November 2016 Partner: Maksim Anisimov | 2 | 8 |
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2016 Partner: Hannu-Pekka Schukov | 2 | 8 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 19 |