Rhys Black [22938]
Chi tiết
| Tên: | Rhys |
|---|---|
| Họ: | Black |
| Tên khai sinh: | Black |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Rhys Black |
| WSDC-ID: | 22938 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.00
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
6
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | French Open West Coast Swing | Jun 2025 | 1.875 |
| 🥈 | Intermediate | Spring Time Swing | May 2025 | 1.5 |
| 4th | Intermediate | UK WCS Dance Championships | Mar 2025 | 1 |
| 🥈 | Novice | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Bristol Swing Fiesta | Aug 2024 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | Detonation Dance | Apr 2025 | 0.5 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Swing Resolution | Jan 2024 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Paris Westie Fest | Feb 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marion Muller | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Annika Mäntylä | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Jihan Watkins | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Amy Welmers Bailey | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Serena Saarela | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | María Aguirre Roquero | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Perrine Rutkowski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 72 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 72 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 72 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 140.00% | 42 |
| Điểm Leader | 100.00% | 42 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 42 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Rhys Black được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Rhys Black được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
| L | PARIS, France - June 2025 Partner: Marion Muller | 1 | 15 |
| L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 Partner: Annika Mäntylä | 2 | 12 |
| L | Manchester, Greater London, UK - April 2025 Partner: Perrine Rutkowski | 4 | 4 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Serena Saarela | 4 | 8 |
| L | Paris, IDF, France - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 42 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | London, UK - September 2024 Partner: Jihan Watkins | 2 | 12 |
| L | Bristol, England - August 2024 Partner: Amy Welmers Bailey | 2 | 12 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: María Aguirre Roquero | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Rhys Black