Pernilla Maatta [13518]
Chi tiết
| Tên: | Pernilla |
|---|---|
| Họ: | Maatta |
| Tên khai sinh: | Maatta |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Pernilla Maatta |
| WSDC-ID: | 13518 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Sweden🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.10
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Novice | UpTown Swing | Aug 2025 | 0.625 |
| 5th | Novice | Rock the Barn | Jul 2023 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | UpTown Swing | Aug 2025 | 0.1875 |
| 🥉 | Newcomer | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Oct 2015 | 0.09375 |
| Final | Novice | Valentine Swing | Feb 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | Westie Gala | Jan 2023 | 0.0625 |
| Final | Novice | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | UpTown Swing | Aug 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Rock the Barn | Jul 2019 | 0.0625 |
| Final | Novice | Rock the Barn | Jul 2017 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Therese Kleveland | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Stephanie Lindholm | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Noah Videstorm Larsson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Johan Alteir Tuvesson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 31 | |
| Điểm Leader | 19.35% | 6 |
| Điểm Follower | 80.65% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 10 2015 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.11x | 10 |
| Events | 1.80x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2015 - Tháng 10 2015 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 1tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.60x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Pernilla Maatta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Pernilla Maatta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Stephanie Lindholm | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Sweden - August 2025 Partner: Therese Kleveland | 5 | 10 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2023 Partner: Noah Videstorm Larsson | 5 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - October 2015 Partner: Johan Alteir Tuvesson | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Pernilla Maatta
Sweden🇬🇧