Dmitriy Gordiyenko [13605]

Chi tiết
Tên: Dmitriy
Họ: Gordiyenko
Tên khai sinh: Gordiyenko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dmitriy Gordiyenko
WSDC-ID: 13605
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.57
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 0 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
5thNoviceRussian Open WCS ChampionshipsApr 20170.125
4thNewcomerMoscow Westie Dance FestNov 20150.125
FinalNoviceMoscow Westie Dance FestNov 20190.0625
FinalNoviceMoscow Westie Dance FestNov 20170.0625
FinalNoviceMoscow Xmas Dance CampJan 20170.0625
FinalNoviceMoscow Westie Dance FestNov 20160.0625
FinalNoviceSwing & SnowFeb 20160.0625
Đối tác tốt nhất
1.Alla Fedorenko4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
2.Yuliya Shapovalova2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 11 2015 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.75x 7
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 2 2016 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Dmitriy Gordiyenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Dmitriy Gordiyenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - November 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - April 2017
52
L
Moscow, Russia - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
St. Petersburg, Russia - February 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Moscow, Russia - November 2015
44
TỔNG:4