Yuliya Shapovalova [13608]

Chi tiết
Tên: Yuliya
Họ: Shapovalova
Tên khai sinh: Shapovalova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Yuliya Shapovalova
WSDC-ID: 13608
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 96
Điểm Follower 100.00% 96
Điểm 3 năm gần nhất 37
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 11 2015 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 13.79% 4
Vị trí 51.72% 15
Chung kết 1.16x 29
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 11.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 8 2023 - Tháng 12 2024
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 3 2019 - Tháng 12 2020
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2017 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 11 2015 - Tháng 11 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 30
Điểm Follower 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 7 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 27.27% 3
Chung kết 1.00x 11
Events 1.57x 11
Sự kiện độc đáo 7
Yuliya Shapovalova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Yuliya Shapovalova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
F
Moscow, Russian - December 2024
51
F
St. Petersburg, Russia - July 2024
Chung kết1
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
51
F
Moscow, Russian - December 2023
51
F
Kazan, Russia - August 2023
13
TỔNG:7
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russian - December 2020
110
F
Moscow, Russia - November 2020
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2019
Chung kết1
F
Timisoara, Romania - September 2019
Partner: Danail Dekov
52
F
Riga, Latvia - August 2019
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - July 2019
110
F
Krakow, Poland - March 2019
310
TỔNG:35
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Moscow, Russian - January 2018
Partner: Roman Kuklev
48
F
Moscow, Russia - November 2017
Chung kết1
F
Kazan, Russia - August 2017
36
F
Moscow, Russia - April 2017
56
F
Moscow, Russia - January 2017
Chung kết1
TỔNG:22
Newcomer: 2 tổng điểm
F
Moscow, Russia - November 2015
Partner: Andrey Konev
52
TỔNG:2
Sophisticated: 30 tổng điểm
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2025
Chung kết1
F
Incheon, South Korea - April 2025
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2025
Chung kết1
F
Moscow, Russian - December 2024
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - July 2024
Chung kết1
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2024
Chung kết1
F
Ufa, Bashkortostan Republic, Russia - April 2024
Partner: Pavel Katunin
28
F
St. Petersburg, Russia - February 2024
Chung kết1
F
Moscow, Russian - December 2023
44
F
Moscow, Russia - November 2023
Chung kết1
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2023
110
TỔNG:30