Ruslan Musyakaev [13620]

Chi tiết
Tên: Ruslan
Họ: Musyakaev
Tên khai sinh: Musyakaev
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ruslan Musyakaev
WSDC-ID: 13620
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.63
16 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
1
 
 
 
2
 
 
 
1
1
2018
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2017
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwing & SnowFeb 20181.25
🥈IntermediateRussian Open WCS ChampionshipsMar 20191
🥉IntermediateShooba Dooba SwingDec 20190.75
🥈NoviceSwing & SnowFeb 20170.75
🥈AdvancedKazan EL FestAug 20220.5
🥉IntermediateAmericano Dance campJul 20190.375
5thNoviceRussian Open WCS ChampionshipsMar 20160.375
5thIntermediateMoscow Westie Dance FestNov 20190.25
5thIntermediateRussian Open WCS ChampionshipsMar 20180.25
FinalIntermediateSaint Petersburg WCS NightsJul 20190.125
Đối tác tốt nhất
1.Aleksandra Kravchenko12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Raisa Khismatullina10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Maria Arkhandopulo8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Natallia Mironova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Lyubov Volkova6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Ksenia Oskina3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Gul'nara Arkhipova2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Marina Shenayeva2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Vlada Mostovaya2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 11 2015 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 6.25% 1
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2022 - Tháng 8 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 11 2017 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 11 2015 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Ruslan Musyakaev được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ruslan Musyakaev được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
Kazan, Russia - August 2022
22
TỔNG:2
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Moscow, Russia - December 2019
36
L
Moscow, Russia - November 2019
52
L
St.Petersburg, Russia - July 2019
Partner:
Chung kết1
L
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
Partner: Ksenia Oskina
33
L
Moscow, Russia - March 2019
28
L
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2018
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2018
52
L
St. Petersburg, Russia - February 2018
110
L
Moscow, Russia - November 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
St. Petersburg, Russia - February 2017
212
L
Moscow, Russia - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - November 2016
Partner:
Chung kết1
L
Moscow, Russia - March 2016
56
L
Moscow, Russia - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21