Natallia Mironova [17570]

Chi tiết
Tên: Natallia
Họ: Mironova
Tên khai sinh: Mironova
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Natallia Mironova
WSDC-ID: 17570
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.58
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 4 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
3
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
1
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2021
 
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
2020
1
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2019
 
1
 
 
 
 
2
2
 
 
1
1
2018
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20202
🥇IntermediateSwing & SnowFeb 20201.875
🥇AdvancedRussian Open WCS ChampionshipsApr 20211.5
🥇NoviceSaint Petersburg WCS NightsJul 20180.9375
🥈NoviceMoscow Westie Dance FestNov 20250.75
🥇AdvancedKazan EL FestAug 20220.75
🥉AdvancedSwing & SnowFeb 20220.75
🥉AdvancedMoscow Westie Dance FestOct 20210.75
🥇AdvancedSaint Petersburg WCS NightsJul 20210.75
🥇AdvancedShooba Dooba SwingDec 20200.75
Đối tác tốt nhất
1.Iliia Tigin18 pts(2 events)Avg: 9.00 pts/event
2.Min Kyu Kang16 pts(1 event)Avg: 16.00 pts/event
3.Taras Bulyga15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Svetlana Prosina12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Aleksey Vorotnikov12 pts(3 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Oleg Fabritskiy8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Alain Bouleux6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Ilyas Galiev3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Artem Shapovalov3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Ruslan Musyakaev3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 110
Điểm Leader 11.82% 13
Điểm Follower 88.18% 97
Điểm 3 năm gần nhất 23
Khoảng thời gian 7năm 4tháng Tháng 7 2018 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 25.00% 6
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.14x 24
Events 1.75x 21
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 7 2018 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 43.33% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 4năm 11tháng Tháng 12 2020 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 40.00% 4
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 140.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 2019 - Tháng 2 2020
Chiến thắng 11.11% 1
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 8
Khoảng thời gian Tháng 11 2025 - Tháng 11 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Natallia Mironova được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Natallia Mironova được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Moscow, Russia - November 2025
212
L
St.Petersburg, Russia - July 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:13
Advanced: 26 trên tổng số 60 điểm
F
Moscow, Russia - November 2025
Partner:
Chung kết1
F
St.Petersburg, Russia - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2022
Partner:
Chung kết1
F
Kazan, Russia - August 2022
Partner: Ilyas Galiev
13
F
St.Petersburg, Russia - July 2022
Partner: Roman Lavrov
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2022
33
F
Moscow, Russia - October 2021
Partner: Iliia Tigin
33
F
St.Petersburg, Russia - July 2021
13
F
Moscow, Russia - April 2021
16
F
Moscow, Russia - December 2020
13
TỔNG:26
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
F
St. Petersburg, Russia - February 2020
Partner: Taras Bulyga
115
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner: Min Kyu Kang
216
F
Moscow, Russia - December 2019
33
F
Moscow, Russia - November 2019
Partner:
Chung kết1
F
Kiev, Ukraine - August 2019
52
F
Riga, Latvia - August 2019
Partner:
Chung kết1
F
St.Petersburg, Russia - July 2019
Partner:
Chung kết1
F
St. Burlatskaya, Russia - July 2019
Partner: Anton Pavlov
42
F
St. Petersburg, Russia - February 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Tallinn, Estonia - October 2018
Partner: Alain Bouleux
36
F
St.Petersburg, Russia - July 2018
Partner: Iliia Tigin
115
TỔNG:21
Sophisticated: 8 tổng điểm
F
Moscow, Russia - November 2025
48
TỔNG:8