Ander Anthony [13626]
Chi tiết
| Tên: | Ander |
|---|---|
| Họ: | Anthony |
| Tên khai sinh: | Anthony |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ander Anthony |
| WSDC-ID: | 13626 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.53
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Dance N Play | Jun 2017 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Dance N Play | Jun 2016 | 0.5 |
| 5th | Novice | Sea To Sky - Seattle | Nov 2015 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2019 | 0.25 |
| 4th | Intermediate | Dance N Play | Jun 2018 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2017 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Easter Swing | Apr 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Easter Swing | Apr 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2021 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Bambi Preble | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Karen Lefohn | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Laura Olsen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rachel Kinsey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kristin Zins | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Lauren Bellenbaum | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Emily Bowdach | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 38 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 2.14x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 6 2017 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ander Anthony được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Ander Anthony được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2019 Partner: Kristin Zins | 5 | 2 |
| L | Portland, OR, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2018 Partner: Lauren Bellenbaum | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 Partner: Emily Bowdach | 5 | 2 |
| L | Portland, OR - July 2017 Partner: Karen Lefohn | 3 | 6 |
| L | Redmond, Oregon - June 2017 Partner: Rachel Kinsey | 2 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Redmond, Oregon - June 2016 Partner: Bambi Preble | 2 | 8 |
| L | Portland, OR, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2015 Partner: Laura Olsen | 5 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Ander Anthony