Karen Lefohn [4780]
Chi tiết
| Tên: | Karen |
|---|---|
| Họ: | Lefohn |
| Tên khai sinh: | Lefohn |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Karen Lefohn |
| WSDC-ID: | 4780 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.26
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 2 | 2 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2024 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Paradise Country Dance Festival | Oct 2022 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2019 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Sea to Sky | Nov 2016 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jul 2017 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2011 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Sea to Sky | Nov 2023 | 0.625 |
| 4th | Novice | SOswing | May 2024 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Paradise Country Dance Festival | Oct 2022 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | SOswing | May 2022 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kameron Moore | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Renald Ortiz | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Angela Heinold | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chaz Frankenberry | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Robert Crocker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Rachel Souvenir | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Brett Granstrom | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Heather Loghry | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Monique Lajeunesse | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Ander Anthony | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 100 | |
| Điểm Leader | 31.00% | 31 |
| Điểm Follower | 69.00% | 69 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 19năm 8tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 52.63% | 10 |
| Chung kết | 1.12x | 19 |
| Events | 2.13x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 8tháng | Tháng 3 2005 - Tháng 11 2013 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 180.00% | 54 |
| Điểm Follower | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 7 2015 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 50.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Karen Lefohn được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Karen Lefohn được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 Partner: Rachel Souvenir | 4 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2023 Partner: Angela Heinold | 3 | 10 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022 Partner: Heather Loghry | 3 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2022 Partner: Monique Lajeunesse | 3 | 6 |
| TỔNG: | 31 | ||
Intermediate: 54 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2024 Partner: Kameron Moore | 1 | 15 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2022 Partner: Chaz Frankenberry | 1 | 10 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2019 Partner: Robert Crocker | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2017 Partner: Ander Anthony | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Brett Granstrom | 4 | 8 |
| F | Portland, OR, USA - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - July 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 54 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2011 Partner: Renald Ortiz | 2 | 12 |
| F | Reno, NV - March 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Karen Lefohn