Brittany Barbarisi [13633]
Chi tiết
| Tên: | Brittany |
|---|---|
| Họ: | Barbarisi |
| Tên khai sinh: | Barbarisi |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brittany Barbarisi |
| WSDC-ID: | 13633 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Czechia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.68
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 10 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2015 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Halloween Swingthing | Oct 2017 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Rose City Swing | Feb 2017 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Capital Swing Presidents' Day Convention | Feb 2017 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Sea to Sky Seattle | Nov 2016 | 1.875 |
| 🥉 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | SwingTime Denver | Jul 2018 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2018 | 1 |
| 4th | Advanced | Desert City Swing | Sep 2017 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jonathan Prichard | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Philipp Wolff | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dillon Luther | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Peter Srethabhakti | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kwilanzo Crawford | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jon Howard | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Khayree Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Alejandro Hernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Hana Titania | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Guigo Sortica | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 117 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 117 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 16.00% | 4 |
| Vị trí | 60.00% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.39x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 2.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 12 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 15.38% | 2 |
| Vị trí | 53.85% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.08x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 11 2016 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 12 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Brittany Barbarisi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Brittany Barbarisi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
| F | Denver, CO - July 2018 Partner: Aidan Keith Hynes | 4 | 2 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 3 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Palm Springs, CA - January 2018 Partner: Guigo Sortica | 4 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 Partner: Philipp Wolff | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Daniel Romero | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2017 Partner: Maxwell Libbrecht | 5 | 2 |
| F | Portland, OR, USA - February 2017 Partner: Dillon Luther | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2017 Partner: Alejandro Hernandez | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2017 Partner: Joel Jimenez | 4 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - November 2016 Partner: Jonathan Prichard | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Peter Srethabhakti | 3 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Hana Titania | 5 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Kwilanzo Crawford | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Dan Rowland | 5 | 2 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 Partner: Jon Howard | 3 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - February 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Khayree Jones | 3 | 10 |
| F | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Brittany Barbarisi
Czechia🇬🇧