Kwilanzo Crawford [10912]
Chi tiết
| Tên: | Kwilanzo |
|---|---|
| Họ: | Crawford |
| Tên khai sinh: | Crawford |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kwilanzo Crawford |
| WSDC-ID: | 10912 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.29
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2014 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2016 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | City of Angels | Apr 2014 | 0.9375 |
| 🥉 | Advanced | Paradise Country Dance Festival | Oct 2016 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Capital Swing Presidents' Day Convention | Feb 2015 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | San Diego Dance Festival | Mar 2016 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | San Diego Dance Festival | Apr 2015 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | San Diego Dance Festival | Apr 2014 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Halloween SwingThing | Nov 2015 | 0.25 |
| Final | Intermediate | J&J O'Rama | Jun 2016 | 0.125 |
| Final | Intermediate | SwingDiego | May 2016 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Lena Schlenner | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Brittany Barbarisi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Glenda Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Samantha Anderson | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Chantelle Pianetta | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Marylou Starr | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Lisa Musial | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Shelbie McCree | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 56 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 56 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 11.76% | 2 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.70x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2016 - Tháng 10 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 8 2016 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 1.56x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 1 2014 - Tháng 4 2014 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kwilanzo Crawford được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Kwilanzo Crawford được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016 Partner: Marylou Starr | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Palm Springs, CA - August 2016 Partner: Brittany Barbarisi | 1 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - May 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - March 2016 Partner: Samantha Anderson | 2 | 4 |
| L | Irvine, CA, - December 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, Ca, USA - November 2015 Partner: Shelbie McCree | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2015 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - April 2015 Partner: Chantelle Pianetta | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2015 Partner: Glenda Smith | 5 | 6 |
| L | Palm Springs, CA - January 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - April 2014 Partner: Lisa Musial | 3 | 3 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Anna Lena Schlenner | 1 | 15 |
| L | Palm Springs, CA - January 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Kwilanzo Crawford