Melissa Stirton [13748]
Chi tiết
| Tên: | Melissa |
|---|---|
| Họ: | Stirton |
| Tên khai sinh: | Stirton |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melissa Stirton |
| WSDC-ID: | 13748 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.76
38 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
| 2016 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Swingtacular | Aug 2018 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2019 | 3 |
| 🥈 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2019 | 3 |
| 🥈 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | City of Angels | Apr 2019 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2017 | 1.5 |
| 🥈 | All-Stars | South Bay CW Dance Festival | Sep 2025 | 1 |
| 4th | All-Stars | 4TH of July Convention | Jul 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Paradise Country & Swing Dance Festival | Oct 2017 | 1 |
| 4th | Intermediate | Jack & Jill O'Rama | Jun 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pato Lankenau | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Craig Hogle | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Chris Low | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Jonah Deitz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Gabi Wasserman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Billy Snow | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Connor Flanagan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Michael Milgrom | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Ravi Hasija | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Mike Carringer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 143 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 143 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 10.53% | 4 |
| Vị trí | 63.16% | 24 |
| Chung kết | 1.00x | 38 |
| Events | 2.00x | 38 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 2tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 116.67% | 70 |
| Điểm Follower | 100.00% | 70 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2017 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 10.53% | 2 |
| Vị trí | 57.89% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.27x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 2016 - Tháng 10 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Melissa Stirton được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Melissa Stirton được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2025 Partner: Austin Kois | 2 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Aidan Keith Hynes | 4 | 2 |
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2023 | 5 | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 Partner: Patrick Plagens | 3 | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 Partner: Mike Carringer | 1 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 Partner: Chris Low | 2 | 12 |
| F | Fresno, CA - May 2019 Partner: Jonah Deitz | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2019 Partner: Gabi Wasserman | 2 | 8 |
| F | Monterey, CA - January 2019 Partner: Jacob Albritton | 5 | 2 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2019 Partner: Harrison Ramsey | 1 | 3 |
| F | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Dan Rowland | 3 | 3 |
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018 Partner: Tanin Kosol | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2018 Partner: Pato Lankenau | 1 | 15 |
| F | Denver, CO - July 2018 Partner: Maxwell Thew | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Dexter Aronstam | 5 | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 Partner: Sam Vaden | 3 | 6 |
| TỔNG: | 70 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| F | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017 Partner: Billy Snow | 2 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - July 2017 Partner: Jd Davis | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2017 Partner: Kadu Pires | 4 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: Connor Flanagan | 4 | 8 |
| F | San Diego, CA - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2016 Partner: Michael Milgrom | 4 | 8 |
| F | Phoenix, AZ - July 2016 Partner: Joshua Lee | 3 | 3 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Craig Hogle | 1 | 15 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - January 2016 Partner: Ravi Hasija | 4 | 8 |
| TỔNG: | 24 | ||
Melissa Stirton