James Pitts [1387]
Chi tiết
| Tên: | James |
|---|---|
| Họ: | Pitts |
| Tên khai sinh: | Pitts |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
James Pitts |
| WSDC-ID: | 1387 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2001 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 1998 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2000 | 0.375 |
| Final | Novice | Mountain Magic Dance Convention | Nov 2001 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joyce Cuervo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Heather Fiore | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 17 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 11 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
James Pitts được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
James Pitts được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Heather Fiore | 2 | 6 |
| L | Cape Cod, MA - April 1998 Partner: Joyce Cuervo | 1 | 10 |
| TỔNG: | 17 | ||
James Pitts