Heather Fiore [1789]
Chi tiết
| Tên: | Heather |
|---|---|
| Họ: | Fiore |
| Tên khai sinh: | Fiore |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Heather Fiore |
| WSDC-ID: | 1789 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.64
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2002 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2001 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2000 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2001 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | The Boston Tea Party | Mar 2001 | 0.625 |
| 🥈 | Novice | Countdown Swing Boston | Jan 2000 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | New England Swing Dance Championships | Sep 1998 | 0.375 |
| Final | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2002 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2001 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Summer Hummer | Aug 1999 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Boston Tea Party | Mar 1999 | 0.125 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2000 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Denis Riley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Larry Delaney | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | David Levesque | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | James Pitts | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Randy Payne | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Richard D'angio | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 40 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 1 2000 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Heather Fiore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Heather Fiore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | Cape Cod, MA - April 2002 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - November 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - September 2001 Partner: Richard D'angio | 1 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: David Levesque | 2 | 6 |
| F | Framingham, MA - January 2001 Partner: Denis Riley | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Newton, MA - March 1999 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - September 1998 Partner: Randy Payne | 4 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2001 Partner: Larry Delaney | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 2000 Partner: James Pitts | 2 | 6 |
| TỔNG: | 17 | ||
Heather Fiore