Kyle Oberkrom [13898]
Chi tiết
| Tên: | Kyle |
|---|---|
| Họ: | Oberkrom |
| Tên khai sinh: | Oberkrom |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kyle Oberkrom |
| WSDC-ID: | 13898 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.38
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Show-Me Showdown | May 2019 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | The Chicago Classic | Mar 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Show-Me Showdown | May 2018 | 0.375 |
| 5th | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Dance Camp Chicago | Feb 2016 | 0.15625 |
| Final | Intermediate | Meet Me In St Louis | Sep 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Rachel McDowell | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Shelby Brokaw | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Tania Gurdasani | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Barbara Evans | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Emma McNagny | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 2 2016 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 40.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 9 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 2 2016 - Tháng 2 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kyle Oberkrom được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Kyle Oberkrom được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2022 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2019 Partner: Shelby Brokaw | 1 | 6 |
| L | Chicago, IL, United States - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2018 Partner: Emma McNagny | 3 | 3 |
| TỔNG: | 12 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Chicago, IL, United States - March 2018 Partner: Rachel McDowell | 2 | 12 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Tania Gurdasani | 5 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| L | Elmhurst, IL - February 2016 Partner: Barbara Evans | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Kyle Oberkrom