Tania Gurdasani [14289]
Chi tiết
| Tên: | Tania |
|---|---|
| Họ: | Gurdasani |
| Tên khai sinh: | Gurdasani |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tania Gurdasani |
| WSDC-ID: | 14289 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | South Bay Dance Fling | Sep 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Spotlight Dance Challenge | Dec 2017 | 0.75 |
| 5th | Novice | Meet Me In St Louis | Sep 2017 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Michigan Dance Classic | Jun 2016 | 0.3125 |
| 4th | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jun 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2019 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swing City Chicago | Oct 2018 | 0.125 |
| 5th | Intermediate | Indy Dance Explosion | Jul 2018 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Michigan Dance Classic | Jun 2018 | 0.125 |
| Final | Novice | Indy Dance Explosion | Jul 2017 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tuan Nguyen | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Sanmit Narvekar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Jim Michels | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kyle Oberkrom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.67x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 53.33% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 9 2024 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 12 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tania Gurdasani được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Tania Gurdasani được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 16 trên tổng số 30 điểm
| F | San Jose, CA, California, USA - September 2024 Partner: Sanmit Narvekar | 1 | 10 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - June 2019 | 4 | 2 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2018 | 5 | 1 |
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Tuan Nguyen | 2 | 12 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2017 Partner: Kyle Oberkrom | 5 | 6 |
| F | Fort Wayne, IN, USA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2016 Partner: Jim Michels | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Tania Gurdasani