Caitlin Keller [13980]
Chi tiết
| Tên: | Caitlin |
|---|---|
| Họ: | Keller |
| Tên khai sinh: | Keller |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Caitlin Keller |
| WSDC-ID: | 13980 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.33
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | SWINGAPALOOZA | Jun 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Novice Invitational | Mar 2017 | 0.625 |
| 4th | Novice | Novice Invitational | Mar 2018 | 0.5 |
| 4th | Novice | SWINGAPALOOZA | Jun 2017 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | Novice Invitational | Mar 2016 | 0.15625 |
| Final | Novice | Summer Hummer | Aug 2017 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Zachary Hopper | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Brian Larsen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Behzad Eftekhari | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Rick Brunson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Ryan Maldonado | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 243.75% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Caitlin Keller được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Caitlin Keller được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 39 trên tổng số 16 điểm
| F | Baton Rouge, LA - June 2018 Partner: Zachary Hopper | 2 | 12 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Behzad Eftekhari | 4 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2017 Partner: Rick Brunson | 4 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2017 Partner: Brian Larsen | 3 | 10 |
| TỔNG: | 39 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2016 Partner: Ryan Maldonado | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Caitlin Keller