Ryan Maldonado [13979]

Chi tiết
Tên: Ryan
Họ: Maldonado
Tên khai sinh: Maldonado
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ryan Maldonado
WSDC-ID: 13979
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.93
30 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2024
 
 
1
 
 
1
1
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
2
 
1
1
 
1
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
1
 
1
 
2
 
1
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
 
1
1
2
 
 
 
 
2016
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedAustin RocksSep 20253
🥈AdvancedAustin RocksSep 20242
4thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20232
🥈AdvancedRose City SwingFeb 20192
🥇IntermediateSwingTime DenverJul 20181.25
🥈IntermediateWild Wild WestieJul 20171
🥇NoviceJ&J O'RamaJun 20170.9375
🥉Intermediate5280 WestivalMar 20180.75
🥇NoviceLone Star InvitationalAug 20160.625
5thAdvancedNovice InvitationalMar 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.Ying Yi Siow15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Emma Ialeggio12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Skylar Pritchard10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Caroline Suh10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Alexandria Freeman8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Kaley Thompson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Laura McDowell8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Casey Margules8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Kristen Wallace6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Caitlin Keller5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 118
Điểm Leader 100.00% 118
Điểm 3 năm gần nhất 38
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 3 2016 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 13.33% 4
Vị trí 56.67% 17
Chung kết 1.03x 30
Events 1.71x 29
Sự kiện độc đáo 17

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 37
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 2 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 47.06% 8
Chung kết 1.00x 17
Events 1.42x 17
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 2017 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Leader 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 8 2016 - Tháng 6 2017
Chiến thắng 66.67% 2
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 5 2023 - Tháng 5 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ryan Maldonado được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ryan Maldonado được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2025
Partner: Emma Ialeggio
212
L
Houston, Texas, United States - March 2025
52
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2024
28
L
Dallas, TX, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2024
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
48
L
San Francisco, CA, USA - August 2023
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Houston, Texas, United States - March 2022
42
L
Austin, TX, USa - January 2020
Partner: Haley Hauglum
52
L
Austin, TX - August 2019
31
L
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2019
28
TỔNG:52
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - July 2018
110
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2018
Partner:
Chung kết1
L
Houston, TX - May 2018
Partner: Ruth Ribble
33
L
Denver, CO - March 2018
36
L
Austin, TX, USa - January 2018
Partner: Nicole Moes
44
L
Austin, TX - August 2017
Partner: Erin Frazier
51
L
Tampa Bay, FL, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2017
28
TỔNG:34
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017
Partner: Ying Yi Siow
115
L
Austin, TX, USa - January 2017
Partner:
Chung kết1
L
Austin, TX - August 2016
Partner: Caroline Suh
110
TỔNG:26
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2016
15
TỔNG:5
Sophisticated: 1 tổng điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1