Jenny Cadieux [14047]

Chi tiết
Tên: Jenny
Họ: Cadieux
Tên khai sinh: Cadieux
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Jenny Cadieux
WSDC-ID: 14047
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 142
Điểm Leader 6.34% 9
Điểm Follower 93.66% 133
Điểm 3 năm gần nhất 86
Khoảng thời gian 9năm 4tháng Tháng 3 2016 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 16.67% 6
Vị trí 77.78% 28
Chung kết 1.33x 36
Events 1.93x 27
Sự kiện độc đáo 14

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 5 2016 - Tháng 3 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 9 2022 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 92.31% 12
Chung kết 1.00x 13
Events 1.44x 13
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Follower 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 1 2019 - Tháng 11 2019
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.00x 9
Sự kiện độc đáo 9

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 10 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 88.89% 8
Chung kết 1.00x 9
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6
Jenny Cadieux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Jenny Cadieux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
L
Montréal, Québec, Canada - October 2023
28
L
Toronto, Ontario, Canada - July 2023
Chung kết1
TỔNG:9
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
51
F
Orlando, FL, USA - April 2025
56
F
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
33
F
Boston, MA, United States - January 2025
Partner: Dario Haxhia
44
F
Montréal, Québec, Canada - October 2024
Partner: Anthony Audin
42
F
Boston, MA, United States - August 2024
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
Partner: Pascal Emond
22
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2024
Partner: Leo Cook
31
F
Newton, MA - March 2024
Partner: Harold Baker
28
F
Boston, MA, United States - January 2024
Partner: Simon Girard
110
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2023
Partner: Simon Girard
13
F
Calgary, Alberta, Canada - April 2023
31
F
WILMINGTON, Delaware - September 2022
Partner: Peter Khoo
51
TỔNG:43
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
F
Herndon, VA - November 2019
115
F
Montréal, Québec, Canada - October 2019
44
F
WILMINGTON, Delaware - September 2019
Partner: Hansky Santos
44
F
Jacksonville, FL - September 2019
110
F
Boston, MA, United States - August 2019
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2019
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019
52
F
Framingham, MA - January 2019
Chung kết1
TỔNG:39
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2017
Partner: John Calvo
212
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016
24
TỔNG:16
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2016
Chung kết1
TỔNG:1
Sophisticated: 34 tổng điểm
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2025
52
F
Calgary, Alberta, Canada - March 2025
Partner: Pascal Emond
16
F
Boston, MA, United States - January 2025
Partner: Peter Khoo
33
F
Montréal, Québec, Canada - October 2024
51
F
Boston, MA, United States - August 2024
28
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2024
16
F
Boston, MA, United States - January 2024
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2023
Partner: Steve Wilder
36
F
Montréal, Québec, Canada - October 2023
51
TỔNG:34