Jenny Cadieux [14047]
Chi tiết
| Tên: | Jenny |
|---|---|
| Họ: | Cadieux |
| Tên khai sinh: | Cadieux |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jenny Cadieux |
| WSDC-ID: | 14047 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.98
40 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||
| 2023 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2019 | 1.875 |
| 5th | Advanced | Swingover | Apr 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | River City Swing | Sep 2019 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Montreal WCS Fest | Oct 2025 | 1 |
| 4th | Advanced | Countdown Swing Boston | Jan 2025 | 1 |
| 🥉 | Advanced | BTO Open | Mar 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2023 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2017 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Carmichael Tavora | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Pascal Emond | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 3. | Simon Girard | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 4. | John Calvo | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Randell Livelo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Elizabeth Wooton | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Harold Baker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Jerome Fernandez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Michael Hassey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Maria Ford | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 159 | |
| Điểm Leader | 5.66% | 9 |
| Điểm Follower | 94.34% | 150 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 102 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 7tháng | Tháng 3 2016 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 17.50% | 7 |
| Vị trí | 80.00% | 32 |
| Chung kết | 1.38x | 40 |
| Events | 1.93x | 29 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 3 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 80.00% | 48 |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 1tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 93.33% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.50x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 130.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 11 2019 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 46 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Jenny Cadieux được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jenny Cadieux được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2023 Partner: Elizabeth Wooton | 2 | 8 |
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
| F | Albany, New York - October 2025 | 5 | 1 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 Partner: Daniel Cruz | 2 | 4 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 | 5 | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Michael Hassey | 5 | 6 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Alexander Nguyen | 3 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Dario Haxhia | 4 | 4 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2024 Partner: Anthony Audin | 4 | 2 |
| F | Boston, MA, United States - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Pascal Emond | 2 | 2 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2024 Partner: Leo Cook | 3 | 1 |
| F | Newton, MA - March 2024 Partner: Harold Baker | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Simon Girard | 1 | 10 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Simon Girard | 1 | 3 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Alexander Carney | 3 | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022 Partner: Peter Khoo | 5 | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2019 Partner: Carmichael Tavora | 1 | 15 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 Partner: Patrick Souter | 4 | 4 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019 Partner: Hansky Santos | 4 | 4 |
| F | Jacksonville, FL, USA - September 2019 Partner: Randell Livelo | 1 | 10 |
| F | Boston, MA, United States - August 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019 Partner: Eugene Golbourne | 5 | 2 |
| F | Framingham, MA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 39 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2017 Partner: John Calvo | 2 | 12 |
| F | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2016 Partner: Sebastien Leblanc | 2 | 4 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Sophisticated: 46 tổng điểm
| F | Albany, New York - October 2025 Partner: Pascal Emond | 1 | 6 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 Partner: Maria Ford | 3 | 6 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Steve Csuth | 5 | 2 |
| F | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Pascal Emond | 1 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Peter Khoo | 3 | 3 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2024 Partner: Julien Teyssier | 5 | 1 |
| F | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Jerome Fernandez | 2 | 8 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Pierre-Olivier Bastien-Dionne | 1 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Washington, DC., VA, USA - November 2023 Partner: Steve Wilder | 3 | 6 |
| F | Montreal, Quebec, Canada - October 2023 | 5 | 1 |
| TỔNG: | 46 | ||
Jenny Cadieux