Pascal Emond [6778]
Chi tiết
Tên: | Pascal |
---|---|
Họ: | Emond |
Tên khai sinh: | Emond |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6778 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 107 | |
Điểm Leader | 100.00% | 107 |
Điểm 3 năm gần nhất | 60 | |
Khoảng thời gian | 16năm 2tháng | Tháng 3 2009 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 21.88% | 7 |
Vị trí | 75.00% | 24 |
Chung kết | 1.14x | 32 |
Events | 1.87x | 28 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 61.67% | 37 |
Điểm Leader | 100.00% | 37 |
Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
Khoảng thời gian | 5năm 4tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 23.08% | 3 |
Vị trí | 84.62% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 13 |
Events | 1.44x | 13 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 9 2019 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.00x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 5 2009 - Tháng 10 2012 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2009 - Tháng 3 2009 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 24 | |
Điểm Leader | 100.00% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 3 2025 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Pascal Emond được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Pascal Emond được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2025 Partner: Jessie Rosenberg | 2 | 2 |
L | Newton, MA - March 2025 Partner: Tegan Wilson | 4 | 4 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2024 Partner: Chloe Martial | 1 | 6 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Jenny Cadieux | 2 | 4 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2024 Partner: Renee Wasko | 1 | 3 |
L | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Gaia Read | 4 | 2 |
L | Herndon, VA - November 2023 Partner: Tori Teng | 5 | 6 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2023 Partner: Julia Boucher | 5 | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2023 Partner: Kaitlyn Lankin Kraatz | 3 | 1 |
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Brianna Miller | 1 | 3 |
L | Boston, MA, United States - January 2023 Partner: Gaia Read | 3 | 3 |
L | Washington, DC., VA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2020 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 37 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | WILMINGTON, Delaware - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Jacksonville, FL - September 2019 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Renee Wasko | 4 | 8 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2019 Partner: Miranda Lam | 1 | 6 |
L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019 Partner: Lindsey Granger | 4 | 2 |
L | Newton, MA - March 2019 | Chung kết | 1 |
L | Albany, NY - December 2018 Partner: Marie Soldevilla | 1 | 10 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Montréal, Québec, Canada - October 2012 Partner: Marie-Charlotte Pelletier-De Koninck | 3 | 6 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2011 | Chung kết | 1 |
L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2009 Partner: Kaila Rodrigue | 2 | 8 |
TỔNG: | 15 |
Newcomer: 1 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2009 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |
Sophisticated: 24 tổng điểm
L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Jenny Cadieux | 1 | 6 |
L | Montréal, Québec, Canada - October 2024 Partner: Isabelle Roy | 2 | 4 |
L | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Jennifer Norris | 5 | 1 |
L | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Elizabeth Niedoborski | 2 | 2 |
L | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Erica Smith | 4 | 4 |
L | Boston, MA, United States - January 2024 Partner: Shanna Porcari | 2 | 4 |
L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Kaitlyn Lankin Kraatz | 1 | 3 |
TỔNG: | 24 |