Joel Jimenez [14092]
Chi tiết
| Tên: | Joel |
|---|---|
| Họ: | Jimenez |
| Tên khai sinh: | Jimenez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joel Jimenez |
| WSDC-ID: | 14092 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.77
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | City of Angels Swing Event | Apr 2018 | 4 |
| 🥈 | Advanced | Swingtacular: The Galactic Open 2022 | Aug 2017 | 3 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie by the Bay | Oct 2016 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2017 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2017 | 1.25 |
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2016 | 1.25 |
| 4th | All-Stars | All Star SwingJam | Mar 2022 | 1 |
| 🥈 | All-Stars | Swingsation | May 2019 | 1 |
| 4th | Advanced | Monterey Swing Fest | Jan 2018 | 1 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Jul 2017 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Amanda Collins | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Andressa Motta | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Shelbie McCree | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 4. | Laura Klipp | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Lia Brown | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Angela Perez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Jill Aversa | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Joanna Tai Chisholm | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Olivia Burnsed | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Iryna Polikovska | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 124 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 124 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 69.23% | 18 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 1.37x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 10.00% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 2 2018 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Leader | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 9 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.20x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Leader | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 10 2016 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 4 2016 - Tháng 5 2016 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Joel Jimenez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Joel Jimenez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 15 trên tổng số 150 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2022 Partner: Tim Kenny | 4 | 2 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019 Partner: Kylie Davey | 2 | 2 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2018 Partner: Lia Brown | 2 | 8 |
| L | Portland, OR, USA - February 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| L | Seoul, South Korea - September 2018 Partner: Heejung Jung | 2 | 2 |
| L | Monterey, CA - January 2018 Partner: Kristal Castelan | 4 | 4 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2017 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2017 Partner: Laura Klipp | 2 | 12 |
| L | Palm Springs, CA - July 2017 Partner: Wren Newman | 4 | 4 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2017 Partner: Rosemary Whitson | 4 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 2017 Partner: Jill Aversa | 3 | 6 |
| L | Lancaster, CA, United States - March 2017 Partner: Shelbie McCree | 1 | 5 |
| L | Monterey, CA - January 2017 Partner: Brittany Barbarisi | 4 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2016 Partner: Iryna Polikovska | 1 | 5 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| L | Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016 Partner: Shelbie McCree | 2 | 8 |
| L | Vancouver, WA - October 2016 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2016 Partner: Amanda Collins | 1 | 15 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2016 Partner: Joanna Tai Chisholm | 5 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2016 Partner: Olivia Burnsed | 3 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - May 2016 Partner: Andressa Motta | 1 | 15 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2016 Partner: Angela Perez | 4 | 8 |
| TỔNG: | 23 | ||
Joel Jimenez