Shelbie McCree [9244]

Chi tiết
Tên: Shelbie
Họ: McCree
Tên khai sinh: McCree
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Shelbie McCree
WSDC-ID: 9244
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
37 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
1
1
1
2
2
1
1
 
 
 
1
2018
 
 
1
3
 
1
 
2
 
2
 
 
2017
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
1
 
 
 
 
 
2
 
 
2
 
 
2015
 
1
 
 
 
2
 
1
 
1
2
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMonterey Swing FestJan 20192.5
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20191.5
🥇AdvancedHigh Desert Dance ClassicMar 20191.5
5thAdvancedSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20181.5
🥇AdvancedHigh Desert Dance ClassicMar 20171.25
🥇IntermediateMonterey Swing FestJan 20161.25
🥈IntermediateParadise Country Dance FestivalOct 20161
4thIntermediateSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20151
🥉AdvancedHigh Desert Dance ClassicMar 20180.75
5thIntermediateBoogie by the BayOct 20160.75
Đối tác tốt nhất
1.Jacob Albritton16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Joel Jimenez13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Tommy B Lewis12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Alfred Lee10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Christopher Ellwood10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Tyler Spangler8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Mark Holcomb6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Michael Nahem6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Dave Mu6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Hana Titania5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 10tháng Tháng 6 2012 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 10.81% 4
Vị trí 56.76% 21
Chung kết 1.06x 37
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 6 2019 - Tháng 4 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 81.67% 49
Điểm Follower 100.00% 49
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 3 2017 - Tháng 5 2019
Chiến thắng 18.75% 3
Vị trí 56.25% 9
Chung kết 1.00x 16
Events 1.23x 16
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 8 2015 - Tháng 10 2016
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 3 2013 - Tháng 6 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Juniors

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 10tháng Tháng 6 2012 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Shelbie McCree được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Shelbie McCree được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2022
Partner:
Chung kết1
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - August 2019
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2019
Partner: Travis DeVoid
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:6
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2019
Partner: Mark Holcomb
36
F
San Diego, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - April 2019
22
F
Lancaster, CA, United States - March 2019
Partner: Michael Nahem
16
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Hana Titania
52
F
Monterey, CA - January 2019
Partner: Alfred Lee
110
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2018
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - August 2018
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - August 2018
56
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Lancaster, CA, United States - March 2018
Partner: Hana Titania
33
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017
Partner: Kim Leung
52
F
Lancaster, CA, United States - March 2017
Partner: Joel Jimenez
15
TỔNG:49
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2016
Partner: Joel Jimenez
28
F
San Francisco, CA - October 2016
Partner: Dave Mu
56
F
Phoenix, AZ, United States - July 2016
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2016
110
F
Burbank, CA - November 2015
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - November 2015
52
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA, USA - August 2015
48
TỔNG:37
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner: Tommy B Lewis
212
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2015
310
F
Lancaster, CA, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:23
Juniors: 8 tổng điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2018
22
F
Phoenix, AZ, United States - July 2016
42
F
Sacramento, CA, USA - February 2015
Partner: Grayson Roth
52
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2012
Partner: Steven Guido
42
TỔNG:8