Jeffrey Wingo [14098]

Chi tiết
Tên: Jeffrey
Họ: Wingo
Tên khai sinh: Wingo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jeffrey Wingo
WSDC-ID: 14098
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.33
42 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
1
 
2
 
1
1
1
1
1
2024
 
 
1
1
 
1
1
 
1
2
 
1
2023
2
 
 
1
 
 
1
1
 
1
1
1
2022
 
1
 
 
 
 
2
1
 
2
1
1
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
1
2016
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoogie by the BayOct 20257.5
🥇All-StarsSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20257.5
🥈All-StarsWild Wild WestieJul 20256
🥇All-StarsAustin RocksSep 20255
🥇All-StarsSeattle's Easter SwingApr 20255
🥉All-StarsUS Open Swing Dance ChampionshipsDec 20245
🥇All-StarsHalloween SwingThingOct 20245
🥉All-StarsBoogie by the BayOct 20245
🥇All-StarsSwingTime DenverAug 20235
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 20223.75
Đối tác tốt nhất
1.Kristen Wallace25 pts(2 events)Avg: 12.50 pts/event
2.Janelle Guido15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Patrick Tran15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Cindy McMichael15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
5.Elizabeth Spann12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
6.Rachel Shook10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Mackenzie Keister10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Rose Martin10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
9.Lindsay Mistretta10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Nataliya Kane10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 224
Điểm Leader 100.00% 224
Điểm 3 năm gần nhất 166
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 4 2016 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 21.43% 9
Vị trí 52.38% 22
Chung kết 1.00x 42
Events 2.00x 42
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 83.33% 125
Điểm Leader 100.00% 125
Điểm 3 năm gần nhất 125
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 4 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 26.09% 6
Vị trí 52.17% 12
Chung kết 1.00x 23
Events 1.53x 23
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 83.33% 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 41
Khoảng thời gian 1năm 3tháng Tháng 10 2021 - Tháng 1 2023
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 12 2016 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 4 2016 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Jeffrey Wingo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Jeffrey Wingo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 125 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2025
115
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2025
Partner: Rachel Shook
110
L
San Francisco, CA, USA - August 2025
Partner: Janelle Guido
115
L
Dallas, TX, United States - July 2025
212
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2025
110
L
Los Angels, California, USA - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2025
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2025
Partner: Rose Martin
52
L
Burbank, CA - December 2024
310
L
Costa Mesa, CA - October 2024
110
L
San Francisco, CA - October 2024
Partner: Nataliya Kane
310
L
Phoenix, AZ - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024
Partner: Jade Bryan
56
L
Seattle, WA, United States - April 2024
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - March 2024
Partner: Joanna Meinl
24
L
Irvine, CA, - December 2023
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2023
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2023
110
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:125
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2023
Partner: Rose Martin
28
L
Portland, OR, United States - January 2023
28
L
Irvine, CA, - December 2022
Partner:
Chung kết1
L
Burbank, CA - November 2022
Partner: Danielle Snow
28
L
Costa Mesa, CA - October 2022
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2022
Partner: Patrick Tran
115
L
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2022
52
L
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Portland, OR, USA - February 2022
Partner: Alex Crenshaw
44
L
Atlanta, GA, USA - October 2021
Partner:
Chung kết1
TỔNG:50
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
L
Reston, VA - March 2019
Partner: Jazmine Curie
510
L
Irvine, CA, - December 2017
Partner:
Chung kết1
L
Tampa Bay, FL, USA - August 2017
Partner: Renee Tiun
110
L
Los Angels, California, USA - April 2017
310
L
Lancaster, CA, United States - March 2017
Partner:
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2016
115
L
Los Angels, California, USA - April 2016
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16