Janelle Guido [7202]

Chi tiết
Tên: Janelle
Họ: Guido
Tên khai sinh: Guido
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Janelle Guido
WSDC-ID: 7202
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 395
Điểm Follower 100.00% 395
Điểm 3 năm gần nhất 47
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 8 2009 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 29.33% 22
Vị trí 77.33% 58
Chung kết 1.01x 75
Events 2.55x 74
Sự kiện độc đáo 29

Champions

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 2016 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 1 2015 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 190.67% 286
Điểm Follower 100.00% 286
Điểm 3 năm gần nhất 40
Khoảng thời gian 13năm 2tháng Tháng 9 2011 - Tháng 11 2024
Chiến thắng 31.91% 15
Vị trí 89.36% 42
Chung kết 1.00x 47
Events 2.35x 47
Sự kiện độc đáo 20

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 7tháng Tháng 10 2010 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 83.33% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 2 2010 - Tháng 8 2010
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 8 2009 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 40.00% 2
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Janelle Guido được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Janelle Guido được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 3 tổng điểm
F
Anaheim, CA - June 2025
51
F
Anaheim, CA - June 2016
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2016
Chung kết1
TỔNG:3
Invitational: 7 tổng điểm
F
Portland, OR - March 2015
Partner: PJ Turner
15
F
Vancouver, Canada - January 2015
Partner: Kyle Redd
42
TỔNG:7
All-Stars: 286 trên tổng số 150 điểm
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2024
51
F
Burlingame, CA - August 2024
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2024
Partner: Conor McClure
36
F
Burlingame, CA - August 2023
Chung kết1
F
Concord CA - March 2023
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2023
Partner: Leo Lorenzo
44
F
Charlotte, NC - February 2023
Partner: Alex Kim
110
F
Irvine, CA, - December 2022
Partner: Neil Joshi
56
F
Costa Mesa, CA - October 2022
Partner: Alex Kim
110
F
Vancouver, Canada - January 2020
Partner: Andrew Sunada
36
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Tim Kenny
310
F
Vancouver, Canada - January 2019
Partner: Brad Whelan
28
F
Burbank, CA - November 2018
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2018
Partner: Thomas Carter
110
F
San Francisco, CA - October 2018
Partner: Thomas Carter
115
F
Anaheim, CA - June 2018
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2017
Partner: David Guido
44
F
Vancouver, Canada - January 2017
Partner: Tien Khieu
28
F
San Francisco, CA - October 2016
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2016
44
F
Vancouver, Canada - January 2016
15
F
Burbank, CA - November 2015
Partner: Jb Brodie
28
F
San Francisco, CA - October 2015
Partner: Kevin Kane
110
F
Las Vegas, NV - July 2015
15
F
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner: Matt Richey
15
F
Seattle, WA, United States - April 2015
Partner: Jb Brodie
28
F
Vancouver, Canada - January 2015
Partner: Hugo Miguez
15
F
Irvine, CA, - December 2014
24
F
Burbank, CA - November 2014
28
F
San Francisco, CA - October 2014
Partner: Jb Brodie
44
F
Denver, CO - July 2014
15
F
Las Vegas, NV - July 2014
Partner: Brad Whelan
110
F
Seattle, WA, United States - April 2014
Partner: Brad Whelan
33
F
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
F
Vancouver, Canada - January 2014
24
F
San Francisco, CA - October 2013
Partner: Ryan Crutcher
28
F
Denver, CO - July 2013
Partner: Cameron Crook
110
F
Oakland, CA - April 2013
Partner: Steven Guido
24
F
Seattle, WA, United States - March 2013
Partner: Brad Whelan
24
F
Sacramento, CA, USA - February 2013
44
F
Chico, CA - December 2012
36
F
Burbank, CA - November 2012
Partner: Stephen White
28
F
Costa Mesa, CA - October 2012
Partner: Ryan Crutcher
110
F
San Francisco, CA - October 2012
Partner: Ryan Crutcher
36
F
Phoenix, AZ - September 2012
110
F
Chico, CA - December 2011
15
F
Phoenix, AZ - September 2011
Partner: Nicholas King
36
TỔNG:286
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2015
Partner: Charles Gil
42
F
San Diego, CA - May 2013
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2011
Partner: Ryan Crutcher
212
F
Seattle, WA, United States - April 2011
Partner: David Ward
28
F
Sacramento, CA, USA - February 2011
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2011
Partner: Daniel Guido
110
F
Chico, CA - December 2010
Partner: Steven Hunt
15
F
Costa Mesa, CA - October 2010
Partner: Rome Slater
36
F
San Francisco, CA - October 2010
Chung kết1
TỔNG:46
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2010
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2010
Partner: Steven Guido
15
F
San Bernadino, CA - May 2010
Partner: Cameron Crook
15
F
Fresno, CA - May 2010
Chung kết1
F
Los Angeles, CA - April 2010
110
F
Lancaster, CA, United States - March 2010
51
F
Reno, NV - March 2010
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2010
Chung kết1
TỔNG:25
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Monterey, CA - January 2010
Partner: Tom Bryant
115
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Craig Elder
44
F
San Francisco, CA - October 2009
Chung kết1
F
Chico, CA - October 2009
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2009
Chung kết1
TỔNG:22
Sophisticated: 6 tổng điểm
F
Los Angels, California, USA - April 2025
36
TỔNG:6