Mackenzie Sharp [14209]
Chi tiết
Tên: | Mackenzie |
---|---|
Họ: | Sharp |
Tên khai sinh: | Sharp |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14209 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 169 | |
Điểm Leader | 71.60% | 121 |
Điểm Follower | 28.40% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 101 | |
Khoảng thời gian | 9năm 4tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 51.43% | 18 |
Vị trí | 97.14% | 34 |
Chung kết | 1.30x | 35 |
Events | 1.80x | 27 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 0.67% | 1 |
Điểm Leader | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 5.00% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 150.00% | 45 |
Điểm Follower | 100.00% | 45 |
Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 6 2021 - Tháng 5 2024 |
Chiến thắng | 25.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 8 |
Events | 1.33x | 8 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 125.00% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 6 2016 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Mackenzie Sharp được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Mackenzie Sharp được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025 Partner: Eunice Wong | 3 | 1 |
TỔNG: | 1 |
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
L | PARIS, France - June 2025 Partner: Camille West | 1 | 15 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025 Partner: Clara Deiters | 2 | 4 |
L | Wellington, New Zealand - March 2025 Partner: Laura Trethewey | 1 | 3 |
L | Perth, Australia - February 2025 Partner: Raushaniya Maksudova | 1 | 3 |
L | Auckland, New Zealand - November 2024 Partner: Cherise von Mulert | 2 | 2 |
L | Adelaide, South Australia, Australia - November 2024 Partner: Samantha Pugmire | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Queensland - July 2024 Partner: Charlotte Forster | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Zachary Skinner | 1 | 6 |
L | Singapore, Singapore - April 2024 Partner: Samantha Tan | 2 | 8 |
L | Incheon, South Korea - April 2024 | Chung kết | 1 |
L | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Reasmey Tith | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Reasmey Tith | 2 | 2 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023 | 4 | 2 |
L | Gold Coast, Australia - December 2022 Partner: Louise Capps | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021 Partner: Ayla Hotich | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Australia - December 2020 Partner: Kylie Davey | 1 | 3 |
L | Gold Coast, Australia - December 2019 Partner: Maddy Skinner | 1 | 3 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Amanda Wilson | 1 | 3 |
TỔNG: | 70 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Celine Le Dantec | 1 | 10 |
L | Gold Coast, Australia - December 2017 Partner: Ayla Hotich | 1 | 10 |
L | Sydney, Australia - June 2017 Partner: Jacqui Kao | 1 | 5 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2017 Partner: Caitlin Solomon | 5 | 2 |
L | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Rebecca Wilksch | 3 | 3 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L | Sydney, Australia - June 2016 Partner: Dominique Trauer | 1 | 10 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 Partner: Nicole Rebic | 3 | 10 |
TỔNG: | 20 |
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F | SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025 Partner: Tze Ming Wee | 3 | 3 |
TỔNG: | 3 |
Intermediate: 45 trên tổng số 30 điểm
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2024 Partner: Robert Buehrig | 3 | 6 |
F | Singapore, Singapore - April 2024 Partner: TJ Yap | 2 | 12 |
F | Incheon, South Korea - April 2024 Partner: Thomas Sturman | 3 | 10 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - October 2023 Partner: Peter Fuller | 5 | 1 |
F | Gold Coast, Queensland - July 2023 Partner: Farhad Mahmoudi | 1 | 6 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023 Partner: Peter Raynov | 4 | 4 |
F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2021 Partner: David Phan | 1 | 3 |
F | Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021 Partner: Polina Radchenko | 3 | 3 |
TỔNG: | 45 |