Ayla Hotich [10865]

Chi tiết
Tên: Ayla
Họ: Hotich
Tên khai sinh: Hotich
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ayla Hotich
WSDC-ID: 10865
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.05
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2021
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2019
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
2017
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
2014
 
 
 
 
1
 
2
 
 
1
1
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateSwingtimateDec 20191
🥈IntermediateAustralasian WCS & Zouk ChampsFeb 20171
🥇NoviceAsia WCS Open XIApr 20150.9375
🥇AdvancedSwingsationJun 20210.75
🥇IntermediateSwingtimateDec 20170.625
🥈AdvancedSimply Adelaide West Coast SwingNov 20200.5
🥈IntermediateShakedown SwingAug 20180.5
🥉IntermediateWesterOz SwingFeb 20190.375
🥈IntermediateShakedown SwingAug 20190.25
FinalIntermediateSwingsationMay 20190.125
Đối tác tốt nhất
1.Jaehyoung Lee15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Mackenzie Sharp8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
3.Kiet Nguyen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Darryn Solomon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Tom Swarbrick4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Taylor King3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Craig Schubert2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Patrick Richards2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Michael Li1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 12 2013 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 50.00% 10
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 11 2020 - Tháng 6 2021
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 9 2015 - Tháng 12 2019
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 63.64% 7
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 12 2013 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7
Ayla Hotich được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Ayla Hotich được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Gold Coast, Queensland, Australia - June 2021
13
F
Adelaide, South Australia, Australia - November 2020
22
TỔNG:5
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
F
Gold Coast, Australia - December 2019
Partner: Kiet Nguyen
28
F
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2019
22
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
Perth, Australia - February 2019
Partner: Taylor King
33
F
Gold Coast, Australia - December 2018
Partner:
Chung kết1
F
Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2018
Partner: Tom Swarbrick
24
F
Auckland, Auckland, New Zealand - June 2018
Partner: Michael Li
31
F
Gold Coast, Australia - December 2017
15
F
Queensland, Australia - February 2017
28
F
Melbourne, Australia - October 2015
Partner:
Chung kết1
F
Sydney, NSW, Australia - September 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:35
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
F
Singapore, Singapore - April 2015
Partner: Jaehyoung Lee
115
F
Burbank, CA - November 2014
Partner:
Chung kết1
F
Melbourne, Australia - October 2014
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - July 2014
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - July 2014
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Gold Coast, Australia - December 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:21