Jonathan Brownlee [14214]
Chi tiết
Tên: | Jonathan |
---|---|
Họ: | Brownlee |
Tên khai sinh: | Brownlee |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14214 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2018 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017 | ||||||||||||
2016 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Best of the Best WCS | Sep 2016 | 0.625 |
4th | Novice | Swingtimate | Dec 2016 | 0.5 |
5th | Intermediate | Swingsation | May 2018 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Anna Lewis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Kirstin Oliver | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Reasmey Tith | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 18 | |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 5 2016 - Tháng 5 2018 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 10.00% | 3 |
Điểm Leader | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 2 2017 - Tháng 5 2018 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 93.75% | 15 |
Điểm Leader | 100.00% | 15 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 12 2016 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Jonathan Brownlee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jonathan Brownlee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Reasmey Tith | 5 | 2 |
L | Queensland, Australia - February 2017 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Kirstin Oliver | 4 | 4 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2016 Partner: Anna Lewis | 1 | 10 |
L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2016 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 15 |