Kirstin Oliver [9094]
Chi tiết
| Tên: | Kirstin |
|---|---|
| Họ: | Oliver |
| Tên khai sinh: | Oliver |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kirstin Oliver |
| WSDC-ID: | 9094 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United Kingdom🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.70
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 3 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | UK WCS Dance Championships | Mar 2025 | 0.875 |
| 🥈 | Sophisticated | Festival City Swing | Jun 2025 | 0.5 |
| 4th | Novice | Swingtimate | Dec 2016 | 0.5 |
| 🥇 | Intermediate | Festival City Swing | Jun 2025 | 0.375 |
| 4th | Novice | World Swing Masters | Aug 2014 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | UK WCS Dance Championships | Apr 2012 | 0.15625 |
| 5th | Novice | Swing Escape | Apr 2016 | 0.125 |
| Final | Novice | Festival City Swing | Jun 2025 | 0.0625 |
| Final | Sophisticated | Swing Resolution | Jan 2024 | 0.0625 |
| Final | Novice | City of Angels | Apr 2014 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matthew Kavanagh | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 2. | Mike Schrimshaw | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 3. | Jonathan Brownlee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Graham Nimmo | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Rosemary Whitson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Alan Moody | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 47 | |
| Điểm Leader | 2.13% | 1 |
| Điểm Follower | 97.87% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 27 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 2tháng | Tháng 4 2012 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 70.00% | 7 |
| Chung kết | 1.25x | 10 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 181.25% | 29 |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 11tháng | Tháng 4 2014 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 10.00% | 3 |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 6 2025 - Tháng 6 2025 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2012 - Tháng 4 2012 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 9 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Kirstin Oliver được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kirstin Oliver được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | EDINBURGH, LOTHIAN, SCOTLAND - June 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
| F | EDINBURGH, LOTHIAN, SCOTLAND - June 2025 Partner: Rosemary Whitson | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Novice: 29 trên tổng số 16 điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 Partner: Matthew Kavanagh | 3 | 14 |
| F | Gold Coast, Australia - December 2016 Partner: Jonathan Brownlee | 4 | 8 |
| F | Hunter Valley, Australia - April 2016 Partner: Alan Moody | 5 | 2 |
| F | Blackpool, UK - August 2014 Partner: Mike Schrimshaw | 4 | 4 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Sipson, West Drayton, London, UK - April 2012 Partner: Mike Schrimshaw | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Sophisticated: 9 tổng điểm
| F | EDINBURGH, LOTHIAN, SCOTLAND - June 2025 Partner: Graham Nimmo | 2 | 8 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Kirstin Oliver